1
0
Fork 0

vi.po: Updated Vietnamese translation.

This commit is contained in:
Clytie Siddall 2005-07-23 11:19:42 +00:00
parent 969a4ab3ef
commit 845a7fe554
2 changed files with 129 additions and 125 deletions

View file

@ -1,3 +1,7 @@
2005-07-23 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
2005-07-23 Funda Wang <fundawang@linux.net.cn> 2005-07-23 Funda Wang <fundawang@linux.net.cn>
* zh_CN.po: Updated Simplified Chinese translation. * zh_CN.po: Updated Simplified Chinese translation.

250
po/vi.po
View file

@ -7,8 +7,8 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.10\n" "Project-Id-Version: metacity GNOME 2.10\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-07-21 06:41+0000\n" "POT-Creation-Date: 2005-07-23 06:42+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2005-07-08 16:23+0930\n" "PO-Revision-Date: 2005-07-23 20:48+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
@ -30,18 +30,18 @@ msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức ch
#: ../src/theme-parser.c:467 #: ../src/theme-parser.c:467
#, c-format #, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as an integer" msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
msgstr "Không thể phân tích «%s» thành một số nguyên." msgstr "Không thể phân tích « %s » thành một số nguyên."
#: ../src/delete.c:70 ../src/delete.c:97 ../src/metacity-dialog.c:77 #: ../src/delete.c:70 ../src/delete.c:97 ../src/metacity-dialog.c:77
#: ../src/theme-parser.c:476 ../src/theme-parser.c:530 #: ../src/theme-parser.c:476 ../src/theme-parser.c:530
#, c-format #, c-format
msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\"" msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi «%s» trong chuỗi «%s»." msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi « %s » trong chuỗi « %s »."
#: ../src/delete.c:128 #: ../src/delete.c:128
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n" msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
msgstr "Lỗi phân tích thông điệp «%s» từ tiến trình hội thoại.\n" msgstr "Lỗi phân tích thông điệp « %s » từ tiến trình hội thoại.\n"
#: ../src/delete.c:263 #: ../src/delete.c:263
#, c-format #, c-format
@ -64,7 +64,7 @@ msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
#: ../src/display.c:319 #: ../src/display.c:319
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X «%s».\n" msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X « %s ».\n"
#: ../src/errors.c:231 #: ../src/errors.c:231
#, c-format #, c-format
@ -73,14 +73,14 @@ msgid ""
"most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n" "most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n"
"the window manager.\n" "the window manager.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Mất liên kết với bộ trình bày «%s»;\n" "Mất liên kết với bộ trình bày « %s »;\n"
"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n" "thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n"
"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n" "bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n"
#: ../src/errors.c:238 #: ../src/errors.c:238
#, c-format #, c-format
msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n" msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n"
msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày «%s».\n" msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày « %s ».\n"
#: ../src/frames.c:1125 #: ../src/frames.c:1125
msgid "Close Window" msgid "Close Window"
@ -108,7 +108,7 @@ msgid ""
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
"binding\n" "binding\n"
msgstr "" msgstr ""
"Một chương trình khác đã dùng phím «%s» với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n" "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n"
#: ../src/keybindings.c:2535 #: ../src/keybindings.c:2535
#, c-format #, c-format
@ -142,27 +142,27 @@ msgstr ""
#: ../src/main.c:257 #: ../src/main.c:257
msgid "Disable connection to session manager" msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "" msgstr "Vô hiệu hóa sự kết nối đến bộ quản lý phiên làm việc"
#: ../src/main.c:263 #: ../src/main.c:263
msgid "Replace the running window manager with Metacity" msgid "Replace the running window manager with Metacity"
msgstr "" msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy bằng Metacity"
#: ../src/main.c:269 #: ../src/main.c:269
msgid "Specify session management ID" msgid "Specify session management ID"
msgstr "" msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
#: ../src/main.c:274 #: ../src/main.c:274
msgid "X Display to use" msgid "X Display to use"
msgstr "" msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#: ../src/main.c:280 #: ../src/main.c:280
msgid "Initialize session from savefile" msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "" msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: ../src/main.c:286 #: ../src/main.c:286
msgid "Print version" msgid "Print version"
msgstr "" msgstr "In ra phiên bản"
#: ../src/main.c:440 #: ../src/main.c:440
#, c-format #, c-format
@ -174,7 +174,7 @@ msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
msgid "" msgid ""
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes." "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
msgstr "" msgstr ""
"Không thể tìm thấy sắc thái. Hãy chắc rằng «%s» tồn tại và chứa những sắc " "Không thể tìm thấy sắc thái. Hãy chắc rằng « %s » tồn tại và chứa những sắc "
"thái thường dùng." "thái thường dùng."
#: ../src/main.c:518 #: ../src/main.c:518
@ -363,7 +363,7 @@ msgstr "Mod5"
#: ../src/metacity-dialog.c:110 #: ../src/metacity-dialog.c:110
#, c-format #, c-format
msgid "The window \"%s\" is not responding." msgid "The window \"%s\" is not responding."
msgstr "Cửa sổ «%s» không trả lời." msgstr "Cửa sổ « %s » không trả lời."
#: ../src/metacity-dialog.c:118 #: ../src/metacity-dialog.c:118
msgid "" msgid ""
@ -396,7 +396,7 @@ msgid ""
"There was an error running \"%s\":\n" "There was an error running \"%s\":\n"
"%s." "%s."
msgstr "" msgstr ""
"Gặp lỗi khi chạy «%s»:\n" "Gặp lỗi khi chạy « %s »:\n"
"%s." "%s."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch # Name: don't translate / Tên: đừng dịch
@ -1945,7 +1945,7 @@ msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
#: ../src/prefs.c:850 ../src/prefs.c:866 ../src/prefs.c:882 ../src/prefs.c:898 #: ../src/prefs.c:850 ../src/prefs.c:866 ../src/prefs.c:882 ../src/prefs.c:898
#, c-format #, c-format
msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
msgstr "Khóa GConf «%s» được đặt kiểu sai\n" msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
#: ../src/prefs.c:943 #: ../src/prefs.c:943
#, c-format #, c-format
@ -1953,18 +1953,18 @@ msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
"modifier\n" "modifier\n"
msgstr "" msgstr ""
"Tìm thấy «%s» trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ " "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho bộ "
"biến đổi nút chuột.\n" "biến đổi nút chuột.\n"
#: ../src/prefs.c:967 ../src/prefs.c:1428 #: ../src/prefs.c:967 ../src/prefs.c:1428
#, c-format #, c-format
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n" msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
msgstr "Khóa GConf «%s» được đặt giá trị không hợp lệ\n" msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
#: ../src/prefs.c:1145 #: ../src/prefs.c:1145
#, c-format #, c-format
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ «%s» từ khóa GConf «%s».\n" msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n"
#: ../src/prefs.c:1330 #: ../src/prefs.c:1330
#, c-format #, c-format
@ -1972,7 +1972,7 @@ msgid ""
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current " "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current "
"maximum is %d\n" "maximum is %d\n"
msgstr "" msgstr ""
"«%d» được lưu trong khóa GConf «%s» không phải là một con số hợp lý cho số " "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số "
"vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n" "vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
#: ../src/prefs.c:1390 #: ../src/prefs.c:1390
@ -1986,7 +1986,7 @@ msgstr ""
#: ../src/prefs.c:1455 #: ../src/prefs.c:1455
#, c-format #, c-format
msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf «%s» nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n" msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
#: ../src/prefs.c:1589 #: ../src/prefs.c:1589
#, c-format #, c-format
@ -1999,13 +1999,13 @@ msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
"\"%s\"\n" "\"%s\"\n"
msgstr "" msgstr ""
"Tìm thấy «%s» trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ " "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho tổ "
"hợp phím «%s».\n" "hợp phím « %s ».\n"
#: ../src/prefs.c:2187 #: ../src/prefs.c:2187
#, c-format #, c-format
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành «%s»: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#: ../src/resizepopup.c:126 #: ../src/resizepopup.c:126
@ -2016,7 +2016,7 @@ msgstr "%d x %d"
#: ../src/screen.c:408 #: ../src/screen.c:408
#, c-format #, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» không hợp lệ.\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n"
#: ../src/screen.c:424 #: ../src/screen.c:424
#, c-format #, c-format
@ -2024,7 +2024,7 @@ msgid ""
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
"replace option to replace the current window manager.\n" "replace option to replace the current window manager.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng " "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng "
"tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" "tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
#: ../src/screen.c:448 #: ../src/screen.c:448
@ -2033,37 +2033,37 @@ msgid ""
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
msgstr "" msgstr ""
"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
"«%s».\n" %s ».\n"
#: ../src/screen.c:506 #: ../src/screen.c:506
#, c-format #, c-format
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» đã có bộ quản lý cửa sổ rồi.\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi.\n"
#: ../src/screen.c:716 #: ../src/screen.c:716
#, c-format #, c-format
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày «%s».\n" msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
#: ../src/session.c:884 ../src/session.c:891 #: ../src/session.c:884 ../src/session.c:891
#, c-format #, c-format
msgid "Could not create directory '%s': %s\n" msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
msgstr "Không thể tạo thư mục «%s»: %s\n" msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s\n"
#: ../src/session.c:901 #: ../src/session.c:901
#, c-format #, c-format
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n" msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc «%s» để ghi: %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc « %s » để ghi: %s\n"
#: ../src/session.c:1053 #: ../src/session.c:1053
#, c-format #, c-format
msgid "Error writing session file '%s': %s\n" msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc «%s»: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
#: ../src/session.c:1058 #: ../src/session.c:1058
#, c-format #, c-format
msgid "Error closing session file '%s': %s\n" msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc «%s»: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc « %s »: %s\n"
#: ../src/session.c:1133 #: ../src/session.c:1133
#, c-format #, c-format
@ -2082,7 +2082,7 @@ msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID rồ
#: ../src/session.c:1230 #: ../src/session.c:1230
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element" msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element"
msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử <metacity_session>." msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <metacity_session>."
#: ../src/session.c:1247 #: ../src/session.c:1247
msgid "nested <window> tag" msgid "nested <window> tag"
@ -2091,22 +2091,22 @@ msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
#: ../src/session.c:1305 ../src/session.c:1337 #: ../src/session.c:1305 ../src/session.c:1337
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <window> element" msgid "Unknown attribute %s on <window> element"
msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử <window>" msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <window>"
#: ../src/session.c:1409 #: ../src/session.c:1409
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element" msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element"
msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử <maximized>" msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <maximized>"
#: ../src/session.c:1469 #: ../src/session.c:1469
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element" msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element"
msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử <geometry>" msgstr "Thuộc tính lạ « %s » trên phần tử <geometry>"
#: ../src/session.c:1489 #: ../src/session.c:1489
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown element %s" msgid "Unknown element %s"
msgstr "Phần tử lạ «%s»" msgstr "Phần tử lạ « %s »"
#: ../src/session.c:1961 #: ../src/session.c:1961
#, c-format #, c-format
@ -2125,12 +2125,12 @@ msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
#: ../src/theme-parser.c:396 #: ../src/theme-parser.c:396
#, c-format #, c-format
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
msgstr "Thuộc tính «%s» lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>." msgstr "Thuộc tính « %s » lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:414 ../src/theme-parser.c:439 #: ../src/theme-parser.c:414 ../src/theme-parser.c:439
#, c-format #, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr "Thuộc tính «%s» không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này." msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
#: ../src/theme-parser.c:485 #: ../src/theme-parser.c:485
#, c-format #, c-format
@ -2146,7 +2146,7 @@ msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
#: ../src/theme-parser.c:626 #: ../src/theme-parser.c:626
#, c-format #, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number" msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
msgstr "Không thể phân tích «%s» thành số với điểm phù động." msgstr "Không thể phân tích « %s » thành số với điểm phù động."
#: ../src/theme-parser.c:552 #: ../src/theme-parser.c:552
#, c-format #, c-format
@ -2172,7 +2172,7 @@ msgid ""
"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium," "Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
"large,x-large,xx-large)\n" "large,x-large,xx-large)\n"
msgstr "" msgstr ""
"Tỷ lệ tựa đề «%s» không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n" "Tỷ lệ tựa đề « %s » không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n"
" • xx-small\t\ttí tị\n" " • xx-small\t\ttí tị\n"
" • x-small\t\tnhỏ lắm\n" " • x-small\t\tnhỏ lắm\n"
" • small\t\t\tnhỏ\n" " • small\t\t\tnhỏ\n"
@ -2186,7 +2186,7 @@ msgstr ""
#: ../src/theme-parser.c:3032 ../src/theme-parser.c:3039 #: ../src/theme-parser.c:3032 ../src/theme-parser.c:3039
#, c-format #, c-format
msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>" msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính «%s» trong phần tử <%s>." msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:807 ../src/theme-parser.c:897 #: ../src/theme-parser.c:807 ../src/theme-parser.c:897
#: ../src/theme-parser.c:935 ../src/theme-parser.c:1012 #: ../src/theme-parser.c:935 ../src/theme-parser.c:1012
@ -2194,24 +2194,24 @@ msgstr "Không có thuộc tính «%s» trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1126 ../src/theme-parser.c:1134 #: ../src/theme-parser.c:1126 ../src/theme-parser.c:1134
#, c-format #, c-format
msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element" msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element"
msgstr "Không có thuộc tính «%s» trong phần tử <%s>." msgstr "Không có thuộc tính « %s » trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:837 ../src/theme-parser.c:905 #: ../src/theme-parser.c:837 ../src/theme-parser.c:905
#: ../src/theme-parser.c:943 ../src/theme-parser.c:1020 #: ../src/theme-parser.c:943 ../src/theme-parser.c:1020
#, c-format #, c-format
msgid "<%s> name \"%s\" used a second time" msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
msgstr "<%s> tên «%s» được dùng lần hai" msgstr "<%s> tên « %s » được dùng lần hai"
#: ../src/theme-parser.c:849 ../src/theme-parser.c:955 #: ../src/theme-parser.c:849 ../src/theme-parser.c:955
#: ../src/theme-parser.c:1032 #: ../src/theme-parser.c:1032
#, c-format #, c-format
msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined" msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ «%s»." msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:968 #: ../src/theme-parser.c:968
#, c-format #, c-format
msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined" msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ «%s»" msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ « %s »"
#: ../src/theme-parser.c:981 #: ../src/theme-parser.c:981
#, c-format #, c-format
@ -2221,38 +2221,38 @@ msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ.
#: ../src/theme-parser.c:1080 #: ../src/theme-parser.c:1080
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element" msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
msgstr "Loại lạ «%s» trong phần tử <%s>." msgstr "Loại lạ « %s » trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1091 #: ../src/theme-parser.c:1091
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element" msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
msgstr "«style_set» lạ «%s» trong phần tử <%s>." msgstr "«style_set» lạ « %s » trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:1099 #: ../src/theme-parser.c:1099
#, c-format #, c-format
msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set" msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
msgstr "Loại cửa sổ «%s» đã được gán một tập kiểu." msgstr "Loại cửa sổ « %s » đã được gán một tập kiểu."
#: ../src/theme-parser.c:1143 #: ../src/theme-parser.c:1143
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown function \"%s\" for menu icon" msgid "Unknown function \"%s\" for menu icon"
msgstr "Hàm lạ «%s» cho biểu tượng trình đơn." msgstr "Hàm lạ « %s » cho biểu tượng trình đơn."
#: ../src/theme-parser.c:1152 #: ../src/theme-parser.c:1152
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown state \"%s\" for menu icon" msgid "Unknown state \"%s\" for menu icon"
msgstr "Trạng thái lạ «%s» cho biểu tượng trình đơn" msgstr "Trạng thái lạ « %s » cho biểu tượng trình đơn"
#: ../src/theme-parser.c:1160 #: ../src/theme-parser.c:1160
#, c-format #, c-format
msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s" msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s"
msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng trình đơn cho hàm «%s» trạng thái «%s»." msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng trình đơn cho hàm « %s » trạng thái « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:1177 ../src/theme-parser.c:3244 #: ../src/theme-parser.c:1177 ../src/theme-parser.c:3244
#: ../src/theme-parser.c:3323 #: ../src/theme-parser.c:3323
#, c-format #, c-format
msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined" msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên «%s»." msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:1192 ../src/theme-parser.c:1256 #: ../src/theme-parser.c:1192 ../src/theme-parser.c:1256
#: ../src/theme-parser.c:1545 ../src/theme-parser.c:3124 #: ../src/theme-parser.c:1545 ../src/theme-parser.c:3124
@ -2285,12 +2285,12 @@ msgstr ""
#: ../src/theme-parser.c:1343 #: ../src/theme-parser.c:1343
#, c-format #, c-format
msgid "Distance \"%s\" is unknown" msgid "Distance \"%s\" is unknown"
msgstr "Khoảng cách «%s» không biết." msgstr "Khoảng cách « %s » không biết."
#: ../src/theme-parser.c:1402 #: ../src/theme-parser.c:1402
#, c-format #, c-format
msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown" msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
msgstr "Tỷ lệ hình thể «%s» không biết." msgstr "Tỷ lệ hình thể « %s » không biết."
#: ../src/theme-parser.c:1446 #: ../src/theme-parser.c:1446
#, c-format #, c-format
@ -2315,7 +2315,7 @@ msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>.
#: ../src/theme-parser.c:1499 #: ../src/theme-parser.c:1499
#, c-format #, c-format
msgid "Border \"%s\" is unknown" msgid "Border \"%s\" is unknown"
msgstr "Biên «%s» không biết." msgstr "Biên « %s » không biết."
#: ../src/theme-parser.c:1655 ../src/theme-parser.c:1765 #: ../src/theme-parser.c:1655 ../src/theme-parser.c:1765
#: ../src/theme-parser.c:1868 ../src/theme-parser.c:2055 #: ../src/theme-parser.c:1868 ../src/theme-parser.c:2055
@ -2404,7 +2404,7 @@ msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2209 #: ../src/theme-parser.c:2209
#, c-format #, c-format
msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient" msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
msgstr "Không thể hiểu giá trị «%s» (loại thang độ)." msgstr "Không thể hiểu giá trị « %s » (loại thang độ)."
#: ../src/theme-parser.c:2294 #: ../src/theme-parser.c:2294
#, c-format #, c-format
@ -2414,7 +2414,7 @@ msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử
#: ../src/theme-parser.c:2319 ../src/theme-parser.c:2827 #: ../src/theme-parser.c:2319 ../src/theme-parser.c:2827
#, c-format #, c-format
msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element" msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu loại tô «%s» cho phần tử <%s>." msgstr "Không hiểu loại tô « %s » cho phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2462 ../src/theme-parser.c:2595 #: ../src/theme-parser.c:2462 ../src/theme-parser.c:2595
#: ../src/theme-parser.c:2700 #: ../src/theme-parser.c:2700
@ -2436,27 +2436,27 @@ msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2739 #: ../src/theme-parser.c:2739
#, c-format #, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element" msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu trạng thái «%s» của phần tử <%s>." msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » của phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2539 ../src/theme-parser.c:2661 #: ../src/theme-parser.c:2539 ../src/theme-parser.c:2661
#, c-format #, c-format
msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element" msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu bóng «%s» của phần tử <%s>." msgstr "Không hiểu bóng « %s » của phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2549 #: ../src/theme-parser.c:2549
#, c-format #, c-format
msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element" msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu mũi tên «%s» của phần tử <%s>." msgstr "Không hiểu mũi tên « %s » của phần tử <%s>."
#: ../src/theme-parser.c:2962 ../src/theme-parser.c:3078 #: ../src/theme-parser.c:2962 ../src/theme-parser.c:3078
#, c-format #, c-format
msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined" msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là «%s» được định nghĩa." msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là « %s » được định nghĩa."
#: ../src/theme-parser.c:2974 ../src/theme-parser.c:3090 #: ../src/theme-parser.c:2974 ../src/theme-parser.c:3090
#, c-format #, c-format
msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference" msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
msgstr "Bao gồm |draw_ops| «%s» ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng." msgstr "Bao gồm |draw_ops| « %s » ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
#: ../src/theme-parser.c:3153 #: ../src/theme-parser.c:3153
#, c-format #, c-format
@ -2471,7 +2471,7 @@ msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>
#: ../src/theme-parser.c:3219 #: ../src/theme-parser.c:3219
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece" msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
msgstr "Vị trí lạ «%s» trong phần khung." msgstr "Vị trí lạ « %s » trong phần khung."
#: ../src/theme-parser.c:3227 #: ../src/theme-parser.c:3227
#, c-format #, c-format
@ -2491,17 +2491,17 @@ msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s
#: ../src/theme-parser.c:3289 #: ../src/theme-parser.c:3289
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown function \"%s\" for button" msgid "Unknown function \"%s\" for button"
msgstr "Hàm lạ «%s» trong nút." msgstr "Hàm lạ « %s » trong nút."
#: ../src/theme-parser.c:3298 #: ../src/theme-parser.c:3298
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown state \"%s\" for button" msgid "Unknown state \"%s\" for button"
msgstr "Trạng thái lạ «%s» trong nút." msgstr "Trạng thái lạ « %s » trong nút."
#: ../src/theme-parser.c:3306 #: ../src/theme-parser.c:3306
#, c-format #, c-format
msgid "Frame style already has a button for function %s state %s" msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm «%s» trạng thái «%s»." msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm « %s » trạng thái « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:3376 #: ../src/theme-parser.c:3376
#, c-format #, c-format
@ -2516,17 +2516,17 @@ msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dạng) trong phần tử <%s
#: ../src/theme-parser.c:3401 #: ../src/theme-parser.c:3401
#, c-format #, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute" msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
msgstr "«%s» không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ." msgstr "« %s » không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
#: ../src/theme-parser.c:3410 #: ../src/theme-parser.c:3410
#, c-format #, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute" msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
msgstr "«%s» không phải là giá trị trạng thái hợp lệ." msgstr "« %s » không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
#: ../src/theme-parser.c:3420 #: ../src/theme-parser.c:3420
#, c-format #, c-format
msgid "A style called \"%s\" has not been defined" msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dạng «%s»." msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dạng « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:3430 #: ../src/theme-parser.c:3430
#, c-format #, c-format
@ -2536,7 +2536,7 @@ msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>
#: ../src/theme-parser.c:3440 #: ../src/theme-parser.c:3440
#, c-format #, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute" msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
msgstr "«%s» không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ." msgstr "« %s » không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
#: ../src/theme-parser.c:3450 #: ../src/theme-parser.c:3450
#, c-format #, c-format
@ -2551,13 +2551,13 @@ msgstr ""
#, c-format #, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s" msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
msgstr "" msgstr ""
"Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái «%s» đổi cỡ «%s» tiêu điểm «%s»." "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » đổi cỡ « %s » tiêu điểm « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:3475 ../src/theme-parser.c:3486 #: ../src/theme-parser.c:3475 ../src/theme-parser.c:3486
#: ../src/theme-parser.c:3497 #: ../src/theme-parser.c:3497
#, c-format #, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s focus %s" msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái «%s» tiêu điểm «%s»." msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái « %s » tiêu điểm « %s »."
#: ../src/theme-parser.c:3536 #: ../src/theme-parser.c:3536
msgid "" msgid ""
@ -2666,7 +2666,7 @@ msgstr "Lỗi đọc sắc thái từ tập tin %s: %s\n"
#: ../src/theme-parser.c:4403 #: ../src/theme-parser.c:4403
#, c-format #, c-format
msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element" msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
msgstr "Tập tin sắc thái «%s» không chứa phần tử gốc <metacity_theme>." msgstr "Tập tin sắc thái « %s » không chứa phần tử gốc <metacity_theme>."
#: ../src/theme-viewer.c:70 #: ../src/theme-viewer.c:70
msgid "/_Windows" msgid "/_Windows"
@ -2791,7 +2791,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n"
#: ../src/theme-viewer.c:816 #: ../src/theme-viewer.c:816
#, c-format #, c-format
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n" msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
msgstr "Tải sắc thái «%s» trong %g giây.\n" msgstr "Tải sắc thái « %s » trong %g giây.\n"
#: ../src/theme-viewer.c:839 #: ../src/theme-viewer.c:839
msgid "Normal Title Font" msgid "Normal Title Font"
@ -2848,7 +2848,7 @@ msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»"
#: ../src/theme-viewer.c:1241 #: ../src/theme-viewer.c:1241
#, c-format #, c-format
msgid "Error not expected but one was returned: %s" msgid "Error not expected but one was returned: %s"
msgstr "Gặp lỗi «%s» bất ngờ" msgstr "Gặp lỗi « %s » bất ngờ"
#: ../src/theme-viewer.c:1245 #: ../src/theme-viewer.c:1245
#, c-format #, c-format
@ -2886,12 +2886,12 @@ msgstr "phải"
#: ../src/theme.c:222 #: ../src/theme.c:222
#, c-format #, c-format
msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension" msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều «%s»." msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »."
#: ../src/theme.c:241 #: ../src/theme.c:241
#, c-format #, c-format
msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\"" msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều «%s» cho biên «%s»." msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »."
#: ../src/theme.c:278 #: ../src/theme.c:278
#, c-format #, c-format
@ -2913,7 +2913,7 @@ msgid ""
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" "where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
msgstr "" msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg" "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích «%s»." "[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
#: ../src/theme.c:983 #: ../src/theme.c:983
#, c-format #, c-format
@ -2922,17 +2922,17 @@ msgid ""
"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" "fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
msgstr "" msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», " "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích «%s»." "NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
#: ../src/theme.c:994 #: ../src/theme.c:994
#, c-format #, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification" msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
msgstr "Không hiểu trạng thái «%s» trong lời ghi rõ màu." msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
#: ../src/theme.c:1007 #: ../src/theme.c:1007
#, c-format #, c-format
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification" msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
msgstr "Không hiểu thành phần màu «%s» trong lời ghi rõ màu." msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
#: ../src/theme.c:1037 #: ../src/theme.c:1037
#, c-format #, c-format
@ -2940,58 +2940,58 @@ msgid ""
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
"format" "format"
msgstr "" msgstr ""
"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», «%s» không tuân theo dạng " "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo dạng "
"thức đó." "thức đó."
#: ../src/theme.c:1048 #: ../src/theme.c:1048
#, c-format #, c-format
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color" msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha «%s» trong màu pha trộn." msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
#: ../src/theme.c:1058 #: ../src/theme.c:1058
#, c-format #, c-format
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0" msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
msgstr "Giá trị alpha «%s» trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0." msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
#: ../src/theme.c:1105 #: ../src/theme.c:1105
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
msgstr "" msgstr ""
"Dạng thức bóng là «shade/base_color/factor», «%s» không tuân theo dạng thức " "Dạng thức bóng là «shade/base_color/factor», « %s » không tuân theo dạng thức "
"đó." "đó."
#: ../src/theme.c:1116 #: ../src/theme.c:1116
#, c-format #, c-format
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color" msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng «%s» trong màu bóng." msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
#: ../src/theme.c:1126 #: ../src/theme.c:1126
#, c-format #, c-format
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative" msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
msgstr "Có hệ số bóng âm «%s» trong màu bóng." msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
#: ../src/theme.c:1155 #: ../src/theme.c:1155
#, c-format #, c-format
msgid "Could not parse color \"%s\"" msgid "Could not parse color \"%s\""
msgstr "Không thể phân tích màu «%s»." msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
#: ../src/theme.c:1417 #: ../src/theme.c:1417
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed" msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự «%s» không được phép." msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
#: ../src/theme.c:1444 #: ../src/theme.c:1444
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be " "Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
"parsed" "parsed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động «%s» không thể phân tích." msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
#: ../src/theme.c:1458 #: ../src/theme.c:1458
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed" msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên «%s» không thể phân tích." msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
#: ../src/theme.c:1525 #: ../src/theme.c:1525
#, c-format #, c-format
@ -3000,7 +3000,7 @@ msgid ""
"\"%s\"" "\"%s\""
msgstr "" msgstr ""
"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n" "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
"«%s»" %s »"
#: ../src/theme.c:1582 #: ../src/theme.c:1582
msgid "Coordinate expression was empty or not understood" msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
@ -3019,7 +3019,7 @@ msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số vớ
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected" "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử «%s», nơi lẽ ra phải là một toán hạng." msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
#: ../src/theme.c:1843 #: ../src/theme.c:1843
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected" msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
@ -3054,7 +3054,7 @@ msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu m
#: ../src/theme.c:2072 #: ../src/theme.c:2072
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\"" msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ «%s»." msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
#: ../src/theme.c:2129 #: ../src/theme.c:2129
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis" msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
@ -3067,7 +3067,7 @@ msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán h
#: ../src/theme.c:2384 ../src/theme.c:2406 ../src/theme.c:2427 #: ../src/theme.c:2384 ../src/theme.c:2406 ../src/theme.c:2427
#, c-format #, c-format
msgid "Theme contained an expression \"%s\" that resulted in an error: %s\n" msgid "Theme contained an expression \"%s\" that resulted in an error: %s\n"
msgstr "Sắc thái chứa biểu thức «%s» gây ra lỗi: %s\n" msgstr "Sắc thái chứa biểu thức « %s » gây ra lỗi: %s\n"
#: ../src/theme.c:3913 #: ../src/theme.c:3913
#, c-format #, c-format
@ -3087,13 +3087,13 @@ msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\
#: ../src/theme.c:4446 #: ../src/theme.c:4446
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n" msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
msgstr "Lỗi nạp sắc thái «%s»: %s\n" msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
#: ../src/theme.c:4592 ../src/theme.c:4599 ../src/theme.c:4606 #: ../src/theme.c:4592 ../src/theme.c:4599 ../src/theme.c:4606
#: ../src/theme.c:4613 ../src/theme.c:4620 #: ../src/theme.c:4613 ../src/theme.c:4620
#, c-format #, c-format
msgid "No <%s> set for theme \"%s\"" msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái «%s»." msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
#: ../src/theme.c:4630 #: ../src/theme.c:4630
#, c-format #, c-format
@ -3101,7 +3101,7 @@ msgid ""
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window " "No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element" "type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
msgstr "" msgstr ""
"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ «%s» trong sắc thái «%s», hãy thêm phần " "Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm phần "
"tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>." "tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
#: ../src/theme.c:4652 #: ../src/theme.c:4652
@ -3117,12 +3117,12 @@ msgstr ""
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not" "User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; «%s» không như vậy." msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không như vậy."
#: ../src/theme.c:5049 ../src/theme.c:5111 #: ../src/theme.c:5049 ../src/theme.c:5111
#, c-format #, c-format
msgid "Constant \"%s\" has already been defined" msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
msgstr "Hằng «%s» đã được định nghĩa rồi." msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa rồi."
#: ../src/util.c:93 #: ../src/util.c:93
#, c-format #, c-format
@ -3137,7 +3137,7 @@ msgstr "Lỗi «fdopen()» tập tin ghi lưu %s: %s\n"
#: ../src/util.c:109 #: ../src/util.c:109
#, c-format #, c-format
msgid "Opened log file %s\n" msgid "Opened log file %s\n"
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu «%s».\n" msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu « %s ».\n"
#: ../src/util.c:203 #: ../src/util.c:203
msgid "Window manager: " msgid "Window manager: "
@ -3167,7 +3167,7 @@ msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
"window as specified in the ICCCM.\n" "window as specified in the ICCCM.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Cửa sổ «%s» tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ " "Cửa sổ « %s » tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
"«WM_CLIENT_LEADER» như quy định trong «ICCCM».\n" "«WM_CLIENT_LEADER» như quy định trong «ICCCM».\n"
#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the #. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the
@ -3183,7 +3183,7 @@ msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" "d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
msgstr "" msgstr ""
"Cửa sổ «%s» gọi ý «MWM» nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng " "Cửa sổ « %s » gọi ý «MWM» nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng "
"đặt kích thước tối thiểu «%d x %d» và tối đa «%d x %d»; điều này có vẻ không " "đặt kích thước tối thiểu «%d x %d» và tối đa «%d x %d»; điều này có vẻ không "
"hợp lý lắm.\n" "hợp lý lắm.\n"
@ -3196,34 +3196,34 @@ msgid ""
"This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n" "This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
"The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n" "The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
msgstr "" msgstr ""
"Cửa sổ «0x%lx» có thuộc tính «%s»\n" "Cửa sổ «0x%lx» có thuộc tính « %s »\n"
"mà lẽ ra phải có kiểu «%s» dạng thức «%d»\n" "mà lẽ ra phải có kiểu « %s » dạng thức «%d»\n"
"và thực sự là kiểu «%s» dạng thức «%d n_items %d».\n" "và thực sự là kiểu « %s » dạng thức «%d n_items %d».\n"
"Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n" "Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
"Cửa sổ có «title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"»\n" "Cửa sổ có «title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"»\n"
#: ../src/xprops.c:399 #: ../src/xprops.c:399
#, c-format #, c-format
msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n" msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
msgstr "Thuộc tính «%s» trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai.\n" msgstr "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
#: ../src/xprops.c:482 #: ../src/xprops.c:482
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n"
msgstr "" msgstr ""
"Thuộc tính «%s» trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục «%d» trong " "Thuộc tính « %s » trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục «%d» trong "
"danh sách.\n" "danh sách.\n"
msgid "" #~ msgid ""
"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--" #~ "metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--"
"display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n" #~ "display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n"
msgstr "" #~ msgstr ""
"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=TÊN_TẬP_TIN] [--" #~ "metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=TÊN_TẬP_TIN] "
"display=BỘ_TRÌNH_BÀY] [--replace] [--version]\n" #~ "[--display=BỘ_TRÌNH_BÀY] [--replace] [--version]\n"
"(disable: tắt\n" #~ "(disable: tắt\n"
"client ID: mã nhận diện khách\n" #~ "client ID: mã nhận diện khách\n"
"save file: lưu tập tin\n" #~ "save file: lưu tập tin\n"
"display: bộ trình bày\n" #~ "display: bộ trình bày\n"
"replace: thay thế\n" #~ "replace: thay thế\n"
"version: phiên bản)\n" #~ "version: phiên bản)\n"