po/vi: import from Damned Lies
This commit is contained in:
parent
9f90f25e80
commit
db4298502e
1 changed files with 124 additions and 123 deletions
247
po/vi.po
247
po/vi.po
|
@ -8,14 +8,14 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2012-03-15 21:29+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-03-22 10:45+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2012-08-06 23:35+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-09-01 22:31+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
||||
|
||||
|
@ -41,7 +41,7 @@ msgid ""
|
|||
msgstr ""
|
||||
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\""
|
||||
|
||||
#: ../src/core/bell.c:307
|
||||
#: ../src/core/bell.c:320
|
||||
msgid "Bell event"
|
||||
msgstr "Sự kiện chuông"
|
||||
|
||||
|
@ -50,40 +50,41 @@ msgstr "Sự kiện chuông"
|
|||
msgid "Unknown window information request: %d"
|
||||
msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/delete.c:111
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
|
||||
#: ../src/core/delete.c:114
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#| msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
|
||||
msgid "%s is not responding."
|
||||
msgstr "<tt>%s</tt> không trả lời."
|
||||
|
||||
#: ../src/core/delete.c:114
|
||||
#: ../src/core/delete.c:118
|
||||
msgid "Application is not responding."
|
||||
msgstr "Ứng dụng không trả lời."
|
||||
|
||||
#: ../src/core/delete.c:119
|
||||
#: ../src/core/delete.c:123
|
||||
msgid ""
|
||||
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
|
||||
"application to quit entirely."
|
||||
msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng."
|
||||
|
||||
#: ../src/core/delete.c:126
|
||||
#: ../src/core/delete.c:130
|
||||
msgid "_Wait"
|
||||
msgstr "_Chờ"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/delete.c:126
|
||||
#: ../src/core/delete.c:130
|
||||
msgid "_Force Quit"
|
||||
msgstr "_Buộc thoát"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/display.c:387
|
||||
#: ../src/core/display.c:380
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Missing %s extension required for compositing"
|
||||
msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/display.c:453
|
||||
#: ../src/core/display.c:446
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
|
||||
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/keybindings.c:852
|
||||
#: ../src/core/keybindings.c:844
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
|
||||
|
@ -92,36 +93,36 @@ msgstr ""
|
|||
"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ "
|
||||
"hợp.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/main.c:206
|
||||
#: ../src/core/main.c:196
|
||||
msgid "Disable connection to session manager"
|
||||
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/main.c:212
|
||||
#: ../src/core/main.c:202
|
||||
msgid "Replace the running window manager"
|
||||
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/main.c:218
|
||||
#: ../src/core/main.c:208
|
||||
msgid "Specify session management ID"
|
||||
msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/main.c:223
|
||||
#: ../src/core/main.c:213
|
||||
msgid "X Display to use"
|
||||
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/main.c:229
|
||||
#: ../src/core/main.c:219
|
||||
msgid "Initialize session from savefile"
|
||||
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/main.c:235
|
||||
#: ../src/core/main.c:225
|
||||
msgid "Make X calls synchronous"
|
||||
msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/main.c:504
|
||||
#: ../src/core/main.c:494
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/main.c:520
|
||||
#: ../src/core/main.c:510
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
|
||||
|
@ -150,10 +151,12 @@ msgid "Print version"
|
|||
msgstr "In phiên bản"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/mutter.c:60
|
||||
msgid "Comma-separated list of compositor plugins"
|
||||
msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy"
|
||||
#, fuzzy
|
||||
#| msgid "Clutter Plugins"
|
||||
msgid "Mutter plugin to use"
|
||||
msgstr "Phần bổ sung Clutter"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/prefs.c:1077
|
||||
#: ../src/core/prefs.c:1065
|
||||
msgid ""
|
||||
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
|
||||
"behave properly.\n"
|
||||
|
@ -161,12 +164,12 @@ msgstr ""
|
|||
"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
|
||||
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/prefs.c:1152
|
||||
#: ../src/core/prefs.c:1140
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
|
||||
msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/prefs.c:1218
|
||||
#: ../src/core/prefs.c:1206
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
|
||||
|
@ -175,7 +178,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
||||
"bộ biến đổi nút chuột.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/prefs.c:1739
|
||||
#: ../src/core/prefs.c:1724
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
|
||||
|
@ -184,17 +187,17 @@ msgstr ""
|
|||
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
|
||||
"tổ hợp phím « %s ».\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/prefs.c:1836
|
||||
#: ../src/core/prefs.c:1821
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Workspace %d"
|
||||
msgstr "Vùng làm việc %d"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/screen.c:730
|
||||
#: ../src/core/screen.c:652
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
|
||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/screen.c:746
|
||||
#: ../src/core/screen.c:668
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
|
||||
|
@ -203,7 +206,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
|
||||
"dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/screen.c:773
|
||||
#: ../src/core/screen.c:695
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
|
||||
|
@ -211,12 +214,12 @@ msgstr ""
|
|||
"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
|
||||
"« %s ».\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/screen.c:828
|
||||
#: ../src/core/screen.c:750
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
|
||||
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/screen.c:1013
|
||||
#: ../src/core/screen.c:935
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
|
||||
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
|
||||
|
@ -276,44 +279,44 @@ msgstr ""
|
|||
"Những cửa sổ này không hỗ trợ "lưu thiết lập hiện thời" và sẽ phải "
|
||||
"khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
|
||||
|
||||
#: ../src/core/util.c:111
|
||||
#: ../src/core/util.c:80
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to open debug log: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/util.c:121
|
||||
#: ../src/core/util.c:90
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/util.c:127
|
||||
#: ../src/core/util.c:96
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Opened log file %s\n"
|
||||
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/util.c:146 ../src/tools/mutter-message.c:149
|
||||
#: ../src/core/util.c:115 ../src/tools/mutter-message.c:149
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
|
||||
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/util.c:290
|
||||
#: ../src/core/util.c:259
|
||||
msgid "Window manager: "
|
||||
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||
|
||||
#: ../src/core/util.c:438
|
||||
#: ../src/core/util.c:407
|
||||
msgid "Bug in window manager: "
|
||||
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||
|
||||
#: ../src/core/util.c:471
|
||||
#: ../src/core/util.c:438
|
||||
msgid "Window manager warning: "
|
||||
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||
|
||||
#: ../src/core/util.c:499
|
||||
#: ../src/core/util.c:466
|
||||
msgid "Window manager error: "
|
||||
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
|
||||
|
||||
#. first time through
|
||||
#: ../src/core/window.c:7269
|
||||
#: ../src/core/window.c:7234
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
|
||||
|
@ -329,7 +332,7 @@ msgstr ""
|
|||
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
|
||||
#. * about these apps but make them work.
|
||||
#.
|
||||
#: ../src/core/window.c:7932
|
||||
#: ../src/core/window.c:7899
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size "
|
||||
|
@ -338,22 +341,22 @@ msgstr ""
|
|||
"Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt "
|
||||
"kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/window-props.c:309
|
||||
#: ../src/core/window-props.c:310
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
|
||||
msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/window-props.c:426
|
||||
#: ../src/core/window-props.c:429
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s (on %s)"
|
||||
msgstr "%s (trên %s)"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/window-props.c:1481
|
||||
#: ../src/core/window-props.c:1484
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
|
||||
msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/core/window-props.c:1492
|
||||
#: ../src/core/window-props.c:1495
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n"
|
||||
msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n"
|
||||
|
@ -420,22 +423,10 @@ msgstr ""
|
|||
"cửa sổ cha."
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5
|
||||
msgid "Live Hidden Windows"
|
||||
msgstr "Cửa sổ ẩn sống"
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6
|
||||
msgid ""
|
||||
"Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on "
|
||||
"other workspaces than the current one) should be kept alive."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm việc "
|
||||
"khác) không."
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
|
||||
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
|
||||
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6
|
||||
msgid ""
|
||||
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
|
||||
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
|
||||
|
@ -445,11 +436,11 @@ msgstr ""
|
|||
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
|
||||
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
|
||||
msgid "Workspaces are managed dynamically"
|
||||
msgstr "Vùng làm việc được quản lý động"
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8
|
||||
msgid ""
|
||||
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a "
|
||||
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
|
||||
|
@ -458,11 +449,11 @@ msgstr ""
|
|||
"Xác định vùng làm việc được quản lý động, hay cố định số vùng làm việc, xác "
|
||||
"định bởi khoá num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm.preferences."
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
|
||||
msgid "Workspaces only on primary"
|
||||
msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính"
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10
|
||||
msgid ""
|
||||
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
|
||||
"monitors or only for windows on the primary monitor."
|
||||
|
@ -470,21 +461,21 @@ msgstr ""
|
|||
"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn "
|
||||
"hình chính."
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
|
||||
msgid "No tab popup"
|
||||
msgstr "Không tab popup"
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12
|
||||
msgid ""
|
||||
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
|
||||
"for window cycling."
|
||||
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
|
||||
msgid "Draggable border width"
|
||||
msgstr "Độ rông biên có thể kéo"
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14
|
||||
msgid ""
|
||||
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
|
||||
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
|
||||
|
@ -492,11 +483,11 @@ msgstr ""
|
|||
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên "
|
||||
"vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này."
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:17
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15
|
||||
msgid "Select window from tab popup"
|
||||
msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup"
|
||||
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:18
|
||||
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16
|
||||
msgid "Cancel tab popup"
|
||||
msgstr "Huỷ tab popup"
|
||||
|
||||
|
@ -713,48 +704,48 @@ msgstr "Mod5"
|
|||
msgid "%d x %d"
|
||||
msgstr "%d x %d"
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:253
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:234
|
||||
msgid "top"
|
||||
msgstr "đỉnh"
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:255
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:236
|
||||
msgid "bottom"
|
||||
msgstr "đáy"
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:257
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:238
|
||||
msgid "left"
|
||||
msgstr "trái"
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:259
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:240
|
||||
msgid "right"
|
||||
msgstr "phải"
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:286
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:268
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
|
||||
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:305
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:287
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
|
||||
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:342
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:324
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
|
||||
msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:354
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:336
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
|
||||
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1067
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1049
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Gradients should have at least two colors"
|
||||
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1219
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1201
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"GTK custom color specification must have color name and fallback in "
|
||||
|
@ -763,7 +754,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví "
|
||||
"dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\""
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1235
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1217
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-"
|
||||
|
@ -772,7 +763,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Ký tự không hợp lệ '%c' trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp "
|
||||
"nhận A-Za-z0-9-_"
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1249
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1231
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not "
|
||||
|
@ -781,7 +772,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không "
|
||||
"tuân theo định dạng này"
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1294
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1276
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
|
||||
|
@ -790,7 +781,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
|
||||
"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1308
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1290
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
|
||||
|
@ -799,17 +790,17 @@ msgstr ""
|
|||
"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
|
||||
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1319
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1301
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
|
||||
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1332
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1314
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
|
||||
msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1361
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1343
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
|
||||
|
@ -818,17 +809,17 @@ msgstr ""
|
|||
"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo "
|
||||
"dạng thức đó."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1372
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1354
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
|
||||
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1382
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1364
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
|
||||
msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1429
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1411
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
|
||||
|
@ -836,39 +827,39 @@ msgstr ""
|
|||
"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
|
||||
"» không tuân theo dạng thức đó."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1440
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1422
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
|
||||
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1450
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1432
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
|
||||
msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1479
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1461
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Could not parse color \"%s\""
|
||||
msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1790
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1778
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1817
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1805
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
|
||||
"parsed"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1831
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1819
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1953
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1940
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
|
||||
|
@ -877,40 +868,40 @@ msgstr ""
|
|||
"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
|
||||
"« %s »"
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2010
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:1997
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2121 ../src/ui/theme.c:2131 ../src/ui/theme.c:2165
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2110 ../src/ui/theme.c:2120 ../src/ui/theme.c:2154
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2173
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2162
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2229
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2218
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2238
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2227
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2246
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2235
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2256
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2245
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
|
||||
|
@ -919,37 +910,37 @@ msgstr ""
|
|||
"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
|
||||
"ở giữa."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2407 ../src/ui/theme.c:2452
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2396 ../src/ui/theme.c:2441
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2506
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2495
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
|
||||
msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2535
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2524
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2599
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2588
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2610
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2599
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
|
||||
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2822 ../src/ui/theme.c:2842 ../src/ui/theme.c:2862
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:2812 ../src/ui/theme.c:2832 ../src/ui/theme.c:2852
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
|
||||
msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:4533
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:4498
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
|
||||
|
@ -958,24 +949,24 @@ msgstr ""
|
|||
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
|
||||
"kiểu dáng khung này."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5066 ../src/ui/theme.c:5091
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5009 ../src/ui/theme.c:5034
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
|
||||
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5139
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5082
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5275 ../src/ui/theme.c:5282 ../src/ui/theme.c:5289
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5296 ../src/ui/theme.c:5303
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5218 ../src/ui/theme.c:5225 ../src/ui/theme.c:5232
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5239 ../src/ui/theme.c:5246
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
|
||||
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5311
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5254
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
|
||||
|
@ -984,13 +975,13 @@ msgstr ""
|
|||
"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm "
|
||||
"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5709 ../src/ui/theme.c:5771 ../src/ui/theme.c:5834
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5650 ../src/ui/theme.c:5712 ../src/ui/theme.c:5775
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
|
||||
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải."
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5717 ../src/ui/theme.c:5779 ../src/ui/theme.c:5842
|
||||
#: ../src/ui/theme.c:5658 ../src/ui/theme.c:5720 ../src/ui/theme.c:5783
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
|
||||
msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
|
||||
|
@ -1387,7 +1378,7 @@ msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
|
|||
msgid "<%s> specified twice for this theme"
|
||||
msgstr "<%s> được xác định hai lần trong sắc thái này"
|
||||
|
||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:4348
|
||||
#: ../src/ui/theme-parser.c:4334
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
|
||||
msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
|
||||
|
@ -1591,6 +1582,19 @@ msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
|
|||
msgstr ""
|
||||
"phân tích \"%d\" biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Comma-separated list of compositor plugins"
|
||||
#~ msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Live Hidden Windows"
|
||||
#~ msgstr "Cửa sổ ẩn sống"
|
||||
|
||||
#~ msgid ""
|
||||
#~ "Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on "
|
||||
#~ "other workspaces than the current one) should be kept alive."
|
||||
#~ msgstr ""
|
||||
#~ "Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm "
|
||||
#~ "việc khác) không."
|
||||
|
||||
#~ msgid "Close Window"
|
||||
#~ msgstr "Đóng cửa sổ"
|
||||
|
||||
|
@ -1920,9 +1924,6 @@ msgstr ""
|
|||
#~ msgid "Error setting clutter plugin list: %s\n"
|
||||
#~ msgstr "Lỗi đặt danh sách phần bổ sung clutter: %s\n"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Clutter Plugins"
|
||||
#~ msgstr "Phần bổ sung Clutter"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Plugins to load for the Clutter-based compositing manager."
|
||||
#~ msgstr "Phần bổ sung cần nạp cho trình quản lý tổng hợp dựa trên Clutter."
|
||||
|
||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue