1
0
Fork 0

po/vi: import from Damned Lies

This commit is contained in:
Nguyễn Thái Ngọc Duy 2012-09-01 22:31:43 +07:00
parent 9f90f25e80
commit db4298502e

247
po/vi.po
View file

@ -8,14 +8,14 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n" "Project-Id-Version: metacity GNOME 2.26\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2012-03-15 21:29+0000\n" "POT-Creation-Date: 2012-08-06 23:35+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-03-22 10:45+0700\n" "PO-Revision-Date: 2012-09-01 22:31+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Language: vi\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
@ -41,7 +41,7 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\"" "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\""
#: ../src/core/bell.c:307 #: ../src/core/bell.c:320
msgid "Bell event" msgid "Bell event"
msgstr "Sự kiện chuông" msgstr "Sự kiện chuông"
@ -50,40 +50,41 @@ msgstr "Sự kiện chuông"
msgid "Unknown window information request: %d" msgid "Unknown window information request: %d"
msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d" msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d"
#: ../src/core/delete.c:111 #: ../src/core/delete.c:114
#, c-format #, fuzzy, c-format
msgid "<tt>%s</tt> is not responding." #| msgid "<tt>%s</tt> is not responding."
msgid "%s is not responding."
msgstr "<tt>%s</tt> không trả lời." msgstr "<tt>%s</tt> không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:114 #: ../src/core/delete.c:118
msgid "Application is not responding." msgid "Application is not responding."
msgstr "Ứng dụng không trả lời." msgstr "Ứng dụng không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:119 #: ../src/core/delete.c:123
msgid "" msgid ""
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the " "You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
"application to quit entirely." "application to quit entirely."
msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng." msgstr "Bạn có thể chọn chờ một lúc trước khi buộc chấm dứt ứng dụng."
#: ../src/core/delete.c:126 #: ../src/core/delete.c:130
msgid "_Wait" msgid "_Wait"
msgstr "_Chờ" msgstr "_Chờ"
#: ../src/core/delete.c:126 #: ../src/core/delete.c:130
msgid "_Force Quit" msgid "_Force Quit"
msgstr "_Buộc thoát" msgstr "_Buộc thoát"
#: ../src/core/display.c:387 #: ../src/core/display.c:380
#, c-format #, c-format
msgid "Missing %s extension required for compositing" msgid "Missing %s extension required for compositing"
msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp" msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp"
#: ../src/core/display.c:453 #: ../src/core/display.c:446
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n" msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
#: ../src/core/keybindings.c:852 #: ../src/core/keybindings.c:844
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
@ -92,36 +93,36 @@ msgstr ""
"Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ " "Một chương trình khác đã dùng phím « %s » với phím bổ trợ «%x» như là tổ "
"hợp.\n" "hợp.\n"
#: ../src/core/main.c:206 #: ../src/core/main.c:196
msgid "Disable connection to session manager" msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc" msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
#: ../src/core/main.c:212 #: ../src/core/main.c:202
msgid "Replace the running window manager" msgid "Replace the running window manager"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy" msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
#: ../src/core/main.c:218 #: ../src/core/main.c:208
msgid "Specify session management ID" msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc" msgstr "Ghi rõ ID quản lý phiên làm việc"
#: ../src/core/main.c:223 #: ../src/core/main.c:213
msgid "X Display to use" msgid "X Display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng" msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#: ../src/core/main.c:229 #: ../src/core/main.c:219
msgid "Initialize session from savefile" msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu" msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: ../src/core/main.c:235 #: ../src/core/main.c:225
msgid "Make X calls synchronous" msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau" msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
#: ../src/core/main.c:504 #: ../src/core/main.c:494
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n" msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n" msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
#: ../src/core/main.c:520 #: ../src/core/main.c:510
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
@ -150,10 +151,12 @@ msgid "Print version"
msgstr "In phiên bản" msgstr "In phiên bản"
#: ../src/core/mutter.c:60 #: ../src/core/mutter.c:60
msgid "Comma-separated list of compositor plugins" #, fuzzy
msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy" #| msgid "Clutter Plugins"
msgid "Mutter plugin to use"
msgstr "Phần bổ sung Clutter"
#: ../src/core/prefs.c:1077 #: ../src/core/prefs.c:1065
msgid "" msgid ""
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
"behave properly.\n" "behave properly.\n"
@ -161,12 +164,12 @@ msgstr ""
"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng " "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n" "có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
#: ../src/core/prefs.c:1152 #: ../src/core/prefs.c:1140
#, c-format #, c-format
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n" msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n" msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
#: ../src/core/prefs.c:1218 #: ../src/core/prefs.c:1206
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
@ -175,7 +178,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
"bộ biến đổi nút chuột.\n" "bộ biến đổi nút chuột.\n"
#: ../src/core/prefs.c:1739 #: ../src/core/prefs.c:1724
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
@ -184,17 +187,17 @@ msgstr ""
"Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
"tổ hợp phím « %s ».\n" "tổ hợp phím « %s ».\n"
#: ../src/core/prefs.c:1836 #: ../src/core/prefs.c:1821
#, c-format #, c-format
msgid "Workspace %d" msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d" msgstr "Vùng làm việc %d"
#: ../src/core/screen.c:730 #: ../src/core/screen.c:652
#, c-format #, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » không hợp lệ.\n"
#: ../src/core/screen.c:746 #: ../src/core/screen.c:668
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
@ -203,7 +206,7 @@ msgstr ""
"Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử " "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
"dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" "dùng tùy chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
#: ../src/core/screen.c:773 #: ../src/core/screen.c:695
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
@ -211,12 +214,12 @@ msgstr ""
"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày " "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày "
"« %s ».\n" "« %s ».\n"
#: ../src/core/screen.c:828 #: ../src/core/screen.c:750
#, c-format #, c-format
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n" msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày « %s » đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
#: ../src/core/screen.c:1013 #: ../src/core/screen.c:935
#, c-format #, c-format
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n" msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày « %s ».\n"
@ -276,44 +279,44 @@ msgstr ""
"Những cửa sổ này không hỗ trợ &quot;lưu thiết lập hiện thời&quot; và sẽ phải " "Những cửa sổ này không hỗ trợ &quot;lưu thiết lập hiện thời&quot; và sẽ phải "
"khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." "khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
#: ../src/core/util.c:111 #: ../src/core/util.c:80
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to open debug log: %s\n" msgid "Failed to open debug log: %s\n"
msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n" msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
#: ../src/core/util.c:121 #: ../src/core/util.c:90
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n" msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n" msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
#: ../src/core/util.c:127 #: ../src/core/util.c:96
#, c-format #, c-format
msgid "Opened log file %s\n" msgid "Opened log file %s\n"
msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n" msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
#: ../src/core/util.c:146 ../src/tools/mutter-message.c:149 #: ../src/core/util.c:115 ../src/tools/mutter-message.c:149
#, c-format #, c-format
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n" msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n" msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
#: ../src/core/util.c:290 #: ../src/core/util.c:259
msgid "Window manager: " msgid "Window manager: "
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: " msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
#: ../src/core/util.c:438 #: ../src/core/util.c:407
msgid "Bug in window manager: " msgid "Bug in window manager: "
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: " msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
#: ../src/core/util.c:471 #: ../src/core/util.c:438
msgid "Window manager warning: " msgid "Window manager warning: "
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: " msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
#: ../src/core/util.c:499 #: ../src/core/util.c:466
msgid "Window manager error: " msgid "Window manager error: "
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
#. first time through #. first time through
#: ../src/core/window.c:7269 #: ../src/core/window.c:7234
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
@ -329,7 +332,7 @@ msgstr ""
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
#. * about these apps but make them work. #. * about these apps but make them work.
#. #.
#: ../src/core/window.c:7932 #: ../src/core/window.c:7899
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size " "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size "
@ -338,22 +341,22 @@ msgstr ""
"Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt " "Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng đặt "
"kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n" "kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n"
#: ../src/core/window-props.c:309 #: ../src/core/window-props.c:310
#, c-format #, c-format
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n" msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n" msgstr "Ứng dụng đã đặt « _NET_WM_PID » giả %lu.\n"
#: ../src/core/window-props.c:426 #: ../src/core/window-props.c:429
#, c-format #, c-format
msgid "%s (on %s)" msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)" msgstr "%s (trên %s)"
#: ../src/core/window-props.c:1481 #: ../src/core/window-props.c:1484
#, c-format #, c-format
msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n" msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n" msgstr "Cửa sổ « WM_TRANSIENT_FOR » không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
#: ../src/core/window-props.c:1492 #: ../src/core/window-props.c:1495
#, c-format #, c-format
msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n" msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n"
msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n" msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n"
@ -420,22 +423,10 @@ msgstr ""
"cửa sổ cha." "cửa sổ cha."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5
msgid "Live Hidden Windows"
msgstr "Cửa sổ ẩn sống"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on "
"other workspaces than the current one) should be kept alive."
msgstr ""
"Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm việc "
"khác) không."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges" msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình" msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6
msgid "" msgid ""
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them " "If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available " "vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
@ -445,11 +436,11 @@ msgstr ""
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn " "dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
"hình sẽ phóng to toàn màn hình." "hình sẽ phóng to toàn màn hình."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
msgid "Workspaces are managed dynamically" msgid "Workspaces are managed dynamically"
msgstr "Vùng làm việc được quản lý động" msgstr "Vùng làm việc được quản lý động"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8
msgid "" msgid ""
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a " "Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a "
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org." "static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
@ -458,11 +449,11 @@ msgstr ""
"Xác định vùng làm việc được quản lý động, hay cố định số vùng làm việc, xác " "Xác định vùng làm việc được quản lý động, hay cố định số vùng làm việc, xác "
"định bởi khoá num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm.preferences." "định bởi khoá num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm.preferences."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
msgid "Workspaces only on primary" msgid "Workspaces only on primary"
msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính" msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10
msgid "" msgid ""
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all " "Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
"monitors or only for windows on the primary monitor." "monitors or only for windows on the primary monitor."
@ -470,21 +461,21 @@ msgstr ""
"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn " "Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn "
"hình chính." "hình chính."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
msgid "No tab popup" msgid "No tab popup"
msgstr "Không tab popup" msgstr "Không tab popup"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12
msgid "" msgid ""
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled " "Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
"for window cycling." "for window cycling."
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không." msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
msgid "Draggable border width" msgid "Draggable border width"
msgstr "Độ rông biên có thể kéo" msgstr "Độ rông biên có thể kéo"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14
msgid "" msgid ""
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are " "The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
"not enough, invisible borders will be added to meet this value." "not enough, invisible borders will be added to meet this value."
@ -492,11 +483,11 @@ msgstr ""
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên " "Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của sắc thái không đủ, biên "
"vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này." "vô hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này."
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:17 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15
msgid "Select window from tab popup" msgid "Select window from tab popup"
msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup" msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup"
#: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:18 #: ../src/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16
msgid "Cancel tab popup" msgid "Cancel tab popup"
msgstr "Huỷ tab popup" msgstr "Huỷ tab popup"
@ -713,48 +704,48 @@ msgstr "Mod5"
msgid "%d x %d" msgid "%d x %d"
msgstr "%d x %d" msgstr "%d x %d"
#: ../src/ui/theme.c:253 #: ../src/ui/theme.c:234
msgid "top" msgid "top"
msgstr "đỉnh" msgstr "đỉnh"
#: ../src/ui/theme.c:255 #: ../src/ui/theme.c:236
msgid "bottom" msgid "bottom"
msgstr "đáy" msgstr "đáy"
#: ../src/ui/theme.c:257 #: ../src/ui/theme.c:238
msgid "left" msgid "left"
msgstr "trái" msgstr "trái"
#: ../src/ui/theme.c:259 #: ../src/ui/theme.c:240
msgid "right" msgid "right"
msgstr "phải" msgstr "phải"
#: ../src/ui/theme.c:286 #: ../src/ui/theme.c:268
#, c-format #, c-format
msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension" msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »." msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:305 #: ../src/ui/theme.c:287
#, c-format #, c-format
msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\"" msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »." msgstr "tọa độ khung không xác định chiều « %s » cho biên « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:342 #: ../src/ui/theme.c:324
#, c-format #, c-format
msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable" msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý." msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý."
#: ../src/ui/theme.c:354 #: ../src/ui/theme.c:336
#, c-format #, c-format
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons" msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút." msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
#: ../src/ui/theme.c:1067 #: ../src/ui/theme.c:1049
#, c-format #, c-format
msgid "Gradients should have at least two colors" msgid "Gradients should have at least two colors"
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu." msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
#: ../src/ui/theme.c:1219 #: ../src/ui/theme.c:1201
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"GTK custom color specification must have color name and fallback in " "GTK custom color specification must have color name and fallback in "
@ -763,7 +754,7 @@ msgstr ""
"Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví " "Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví "
"dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\"" "dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\""
#: ../src/ui/theme.c:1235 #: ../src/ui/theme.c:1217
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-" "Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-"
@ -772,7 +763,7 @@ msgstr ""
"Ký tự không hợp lệ '%c' trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp " "Ký tự không hợp lệ '%c' trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp "
"nhận A-Za-z0-9-_" "nhận A-Za-z0-9-_"
#: ../src/ui/theme.c:1249 #: ../src/ui/theme.c:1231
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not " "Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not "
@ -781,7 +772,7 @@ msgstr ""
"Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không " "Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không "
"tuân theo định dạng này" "tuân theo định dạng này"
#: ../src/ui/theme.c:1294 #: ../src/ui/theme.c:1276
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] " "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
@ -790,7 +781,7 @@ msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg" "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg"
"[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." "[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:1308 #: ../src/ui/theme.c:1290
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:" "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
@ -799,17 +790,17 @@ msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», " "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», "
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »." "NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:1319 #: ../src/ui/theme.c:1301
#, c-format #, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification" msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu." msgstr "Không hiểu trạng thái « %s » trong lời ghi rõ màu."
#: ../src/ui/theme.c:1332 #: ../src/ui/theme.c:1314
#, c-format #, c-format
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification" msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu." msgstr "Không hiểu thành phần màu « %s » trong lời ghi rõ màu."
#: ../src/ui/theme.c:1361 #: ../src/ui/theme.c:1343
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
@ -818,17 +809,17 @@ msgstr ""
"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo " "Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», « %s » không tuân theo "
"dạng thức đó." "dạng thức đó."
#: ../src/ui/theme.c:1372 #: ../src/ui/theme.c:1354
#, c-format #, c-format
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color" msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn." msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn."
#: ../src/ui/theme.c:1382 #: ../src/ui/theme.c:1364
#, c-format #, c-format
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0" msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0." msgstr "Giá trị alpha « %s » trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
#: ../src/ui/theme.c:1429 #: ../src/ui/theme.c:1411
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
@ -836,39 +827,39 @@ msgstr ""
"Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s " "Dạng thức bóng là « shade/base_color/factor » (bóng/màu cơ bản/hệ số), « %s "
"» không tuân theo dạng thức đó." "» không tuân theo dạng thức đó."
#: ../src/ui/theme.c:1440 #: ../src/ui/theme.c:1422
#, c-format #, c-format
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color" msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng." msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng « %s » trong màu bóng."
#: ../src/ui/theme.c:1450 #: ../src/ui/theme.c:1432
#, c-format #, c-format
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative" msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng." msgstr "Có hệ số bóng âm « %s » trong màu bóng."
#: ../src/ui/theme.c:1479 #: ../src/ui/theme.c:1461
#, c-format #, c-format
msgid "Could not parse color \"%s\"" msgid "Could not parse color \"%s\""
msgstr "Không thể phân tích màu « %s »." msgstr "Không thể phân tích màu « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:1790 #: ../src/ui/theme.c:1778
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed" msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép." msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự « %s » không được phép."
#: ../src/ui/theme.c:1817 #: ../src/ui/theme.c:1805
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be " "Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
"parsed" "parsed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích." msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động « %s » không thể phân tích."
#: ../src/ui/theme.c:1831 #: ../src/ui/theme.c:1819
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed" msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích." msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên « %s » không thể phân tích."
#: ../src/ui/theme.c:1953 #: ../src/ui/theme.c:1940
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: " "Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
@ -877,40 +868,40 @@ msgstr ""
"Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n" "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n"
"« %s »" "« %s »"
#: ../src/ui/theme.c:2010 #: ../src/ui/theme.c:1997
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression was empty or not understood" msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu." msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu."
#: ../src/ui/theme.c:2121 ../src/ui/theme.c:2131 ../src/ui/theme.c:2165 #: ../src/ui/theme.c:2110 ../src/ui/theme.c:2120 ../src/ui/theme.c:2154
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression results in division by zero" msgid "Coordinate expression results in division by zero"
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không." msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không."
#: ../src/ui/theme.c:2173 #: ../src/ui/theme.c:2162
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number" "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động." msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động."
#: ../src/ui/theme.c:2229 #: ../src/ui/theme.c:2218
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected" "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng." msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử « %s », nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
#: ../src/ui/theme.c:2238 #: ../src/ui/theme.c:2227
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected" msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử." msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
#: ../src/ui/theme.c:2246 #: ../src/ui/theme.c:2235
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand" msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
msgstr "" msgstr ""
"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng." "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
#: ../src/ui/theme.c:2256 #: ../src/ui/theme.c:2245
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no " "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
@ -919,37 +910,37 @@ msgstr ""
"Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng " "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán hạng "
"ở giữa." "ở giữa."
#: ../src/ui/theme.c:2407 ../src/ui/theme.c:2452 #: ../src/ui/theme.c:2396 ../src/ui/theme.c:2441
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\"" msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »." msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:2506 #: ../src/ui/theme.c:2495
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer." msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm." msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
#: ../src/ui/theme.c:2535 #: ../src/ui/theme.c:2524
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis" msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc." msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
#: ../src/ui/theme.c:2599 #: ../src/ui/theme.c:2588
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis" msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc." msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
#: ../src/ui/theme.c:2610 #: ../src/ui/theme.c:2599
#, c-format #, c-format
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands" msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào." msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
#: ../src/ui/theme.c:2822 ../src/ui/theme.c:2842 ../src/ui/theme.c:2862 #: ../src/ui/theme.c:2812 ../src/ui/theme.c:2832 ../src/ui/theme.c:2852
#, c-format #, c-format
msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n" msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n" msgstr "Sắc thái chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
#: ../src/ui/theme.c:4533 #: ../src/ui/theme.c:4498
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be " "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
@ -958,24 +949,24 @@ msgstr ""
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho " "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
"kiểu dáng khung này." "kiểu dáng khung này."
#: ../src/ui/theme.c:5066 ../src/ui/theme.c:5091 #: ../src/ui/theme.c:5009 ../src/ui/theme.c:5034
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>" "Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>" msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
#: ../src/ui/theme.c:5139 #: ../src/ui/theme.c:5082
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n" msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n" msgstr "Lỗi nạp sắc thái « %s »: %s\n"
#: ../src/ui/theme.c:5275 ../src/ui/theme.c:5282 ../src/ui/theme.c:5289 #: ../src/ui/theme.c:5218 ../src/ui/theme.c:5225 ../src/ui/theme.c:5232
#: ../src/ui/theme.c:5296 ../src/ui/theme.c:5303 #: ../src/ui/theme.c:5239 ../src/ui/theme.c:5246
#, c-format #, c-format
msgid "No <%s> set for theme \"%s\"" msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »." msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái « %s »."
#: ../src/ui/theme.c:5311 #: ../src/ui/theme.c:5254
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window " "No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
@ -984,13 +975,13 @@ msgstr ""
"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm " "Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ « %s » trong sắc thái « %s », hãy thêm "
"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>." "phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
#: ../src/ui/theme.c:5709 ../src/ui/theme.c:5771 ../src/ui/theme.c:5834 #: ../src/ui/theme.c:5650 ../src/ui/theme.c:5712 ../src/ui/theme.c:5775
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not" "User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải." msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; « %s » không phải."
#: ../src/ui/theme.c:5717 ../src/ui/theme.c:5779 ../src/ui/theme.c:5842 #: ../src/ui/theme.c:5658 ../src/ui/theme.c:5720 ../src/ui/theme.c:5783
#, c-format #, c-format
msgid "Constant \"%s\" has already been defined" msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa." msgstr "Hằng « %s » đã được định nghĩa."
@ -1387,7 +1378,7 @@ msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
msgid "<%s> specified twice for this theme" msgid "<%s> specified twice for this theme"
msgstr "<%s> được xác định hai lần trong sắc thái này" msgstr "<%s> được xác định hai lần trong sắc thái này"
#: ../src/ui/theme-parser.c:4348 #: ../src/ui/theme-parser.c:4334
#, c-format #, c-format
msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n" msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n" msgstr "Lỗi tìm tập tin hợp lệ của sắc thái %s\n"
@ -1591,6 +1582,19 @@ msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n"
msgstr "" msgstr ""
"phân tích \"%d\" biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n" "phân tích \"%d\" biểu thức tọa độ trong vòng %g giây (%g giây trung bình).\n"
#~ msgid "Comma-separated list of compositor plugins"
#~ msgstr "Danh sách phần bổ sung tổng hợp cách nhau bằng dấu phẩy"
#~ msgid "Live Hidden Windows"
#~ msgstr "Cửa sổ ẩn sống"
#~ msgid ""
#~ "Determines whether hidden windows (i.e., minimized windows and windows on "
#~ "other workspaces than the current one) should be kept alive."
#~ msgstr ""
#~ "Xác định có giữ cửa sổ ẩn (ví dụ cửa sổ thu nhỏ, và cửa sổ ở vùng làm "
#~ "việc khác) không."
#~ msgid "Close Window" #~ msgid "Close Window"
#~ msgstr "Đóng cửa sổ" #~ msgstr "Đóng cửa sổ"
@ -1920,9 +1924,6 @@ msgstr ""
#~ msgid "Error setting clutter plugin list: %s\n" #~ msgid "Error setting clutter plugin list: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi đặt danh sách phần bổ sung clutter: %s\n" #~ msgstr "Lỗi đặt danh sách phần bổ sung clutter: %s\n"
#~ msgid "Clutter Plugins"
#~ msgstr "Phần bổ sung Clutter"
#~ msgid "Plugins to load for the Clutter-based compositing manager." #~ msgid "Plugins to load for the Clutter-based compositing manager."
#~ msgstr "Phần bổ sung cần nạp cho trình quản lý tổng hợp dựa trên Clutter." #~ msgstr "Phần bổ sung cần nạp cho trình quản lý tổng hợp dựa trên Clutter."