1
0
Fork 0
mutter-performance-source/po/vi.po
Ngọc Quân Trần b59fb7c08c Update Vietnamese translation
(cherry picked from commit 54798a0141162506fcd6864bd1f98889a9f67b58)
2023-11-11 07:06:39 +00:00

1541 lines
59 KiB
Text
Raw Permalink Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# Vietnamese translation for Metacity.
# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2023.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: mutter main\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/mutter/issues\n"
"POT-Creation-Date: 2023-10-31 23:39+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2023-11-11 14:05+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: Gtranslator 42.0\n"
#: data/50-mutter-navigation.xml:6
msgid "Navigation"
msgstr "Điều hướng"
#: data/50-mutter-navigation.xml:9
msgid "Move window to workspace 1"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 1"
#: data/50-mutter-navigation.xml:12
msgid "Move window to workspace 2"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 2"
#: data/50-mutter-navigation.xml:15
msgid "Move window to workspace 3"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 3"
#: data/50-mutter-navigation.xml:18
msgid "Move window to workspace 4"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc 4"
#: data/50-mutter-navigation.xml:21
msgid "Move window to last workspace"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc cuối"
#: data/50-mutter-navigation.xml:24
msgid "Move window one workspace to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên trái"
#: data/50-mutter-navigation.xml:27
msgid "Move window one workspace to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang không gian làm việc bên phải"
#: data/50-mutter-navigation.xml:31
msgid "Move window one workspace up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một không gian làm việc"
#: data/50-mutter-navigation.xml:35
msgid "Move window one workspace down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một không gian làm việc"
#: data/50-mutter-navigation.xml:38
msgid "Move window one monitor to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang trái một màn hình"
#: data/50-mutter-navigation.xml:41
msgid "Move window one monitor to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phải một màn hình"
#: data/50-mutter-navigation.xml:44
msgid "Move window one monitor up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một màn hình"
#: data/50-mutter-navigation.xml:47
msgid "Move window one monitor down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một màn hình"
#: data/50-mutter-navigation.xml:51
msgid "Switch applications"
msgstr "Chuyển ứng dụng"
#: data/50-mutter-navigation.xml:56
msgid "Switch to previous application"
msgstr "Chuyển sang ứng dụng kế trước"
#: data/50-mutter-navigation.xml:60
msgid "Switch windows"
msgstr "Chuyển cửa sổ"
#: data/50-mutter-navigation.xml:65
msgid "Switch to previous window"
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước"
#: data/50-mutter-navigation.xml:69
msgid "Switch windows of an application"
msgstr "Chuyển cửa sổ của một ứng dụng"
#: data/50-mutter-navigation.xml:74
msgid "Switch to previous window of an application"
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
#: data/50-mutter-navigation.xml:78
msgid "Switch system controls"
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
#: data/50-mutter-navigation.xml:83
msgid "Switch to previous system control"
msgstr "Chuyển đến điều khiển hệ thống kế trước"
#: data/50-mutter-navigation.xml:87
msgid "Switch windows directly"
msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
#: data/50-mutter-navigation.xml:92
msgid "Switch directly to previous window"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước"
#: data/50-mutter-navigation.xml:96
msgid "Switch windows of an app directly"
msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ của một ứng dụng"
#: data/50-mutter-navigation.xml:101
msgid "Switch directly to previous window of an app"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
#: data/50-mutter-navigation.xml:105
msgid "Switch system controls directly"
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
#: data/50-mutter-navigation.xml:110
msgid "Switch directly to previous system control"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến điều khiển hệ thống kế trước"
#: data/50-mutter-navigation.xml:113
msgid "Hide all normal windows"
msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
#: data/50-mutter-navigation.xml:116
msgid "Switch to workspace 1"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 1"
#: data/50-mutter-navigation.xml:119
msgid "Switch to workspace 2"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 2"
#: data/50-mutter-navigation.xml:122
msgid "Switch to workspace 3"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 3"
#: data/50-mutter-navigation.xml:125
msgid "Switch to workspace 4"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc 4"
#: data/50-mutter-navigation.xml:128
msgid "Switch to last workspace"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc cuối"
#: data/50-mutter-navigation.xml:131
msgid "Switch to workspace on the left"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên trái"
#: data/50-mutter-navigation.xml:134
msgid "Switch to workspace on the right"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc bên phải"
#: data/50-mutter-navigation.xml:138
msgid "Switch to workspace above"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc phía trên"
#: data/50-mutter-navigation.xml:142
msgid "Switch to workspace below"
msgstr "Chuyển sang không gian làm việc phía dưới"
#: data/50-mutter-system.xml:6 data/50-mutter-wayland.xml:6
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#: data/50-mutter-system.xml:8
msgid "Show the run command prompt"
msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
#: data/50-mutter-wayland.xml:8
msgid "Restore the keyboard shortcuts"
msgstr "Hoàn nguyên lại các phím tắt"
#: data/50-mutter-windows.xml:6
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: data/50-mutter-windows.xml:8
msgid "Activate the window menu"
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
#: data/50-mutter-windows.xml:10
msgid "Toggle fullscreen mode"
msgstr "Bật/tắt toàn màn hình"
#: data/50-mutter-windows.xml:12
msgid "Toggle maximization state"
msgstr "Bật/tắt trạng thái to hết cỡ"
#: data/50-mutter-windows.xml:14
msgid "Maximize window"
msgstr "Phóng to cửa sổ hết cỡ"
#: data/50-mutter-windows.xml:16
msgid "Restore window"
msgstr "Phục hồi cửa sổ"
#: data/50-mutter-windows.xml:18
msgid "Close window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: data/50-mutter-windows.xml:20
msgid "Hide window"
msgstr "Ẩn cửa sổ"
#: data/50-mutter-windows.xml:22
msgid "Move window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
#: data/50-mutter-windows.xml:24
msgid "Resize window"
msgstr "Co giãn cửa sổ"
#: data/50-mutter-windows.xml:27
msgid "Toggle window on all workspaces or one"
msgstr "Dùng cửa sổ trên một/mọi không gian làm việc"
#: data/50-mutter-windows.xml:29
msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
#: data/50-mutter-windows.xml:31
msgid "Raise window above other windows"
msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
#: data/50-mutter-windows.xml:33
msgid "Lower window below other windows"
msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
#: data/50-mutter-windows.xml:35
msgid "Maximize window vertically"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
#: data/50-mutter-windows.xml:37
msgid "Maximize window horizontally"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
#: data/50-mutter-windows.xml:41 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:164
msgid "View split on left"
msgstr "Phân đôi bên trái"
#: data/50-mutter-windows.xml:45 data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:169
msgid "View split on right"
msgstr "Phân đôi bên phải"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:15
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:16
msgid ""
"This key will initiate the “overlay”, which is a combination window overview "
"and application launching system. The default is intended to be the “Windows "
"key” on PC hardware. Its expected that this binding either the default or "
"set to the empty string."
msgstr ""
"Phím này sẽ khởi tạo “overlay”, cái mà phối hợp tổng quan cửa sổ và hệ thống "
"chạy ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Nó được kỳ "
"vọng rằng tổ hợp hoặc là mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:28
msgid "Attach modal dialogs"
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:29
msgid ""
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
"the parent window."
msgstr ""
"Nếu được đặt, thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ "
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
"cửa sổ cha."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:38
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:39
msgid ""
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
"area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
msgstr ""
"Nếu bật, thả cửa sổ trên cạnh dọc màn hình sẽ phóng tối đa cửa sổ theo chiều "
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:48
msgid "Workspaces are managed dynamically"
msgstr "Không gian làm việc được quản lý động"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:49
msgid ""
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether theres a "
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
"gnome.desktop.wm.preferences)."
msgstr ""
"Xác định không gian làm việc được quản lý động, hay cố định số không gian "
"làm việc (xác định bởi khóa num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm."
"preferences)."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:58
msgid "Workspaces only on primary"
msgstr "Không gian làm việc chỉ trên màn hình chính"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:59
msgid ""
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
"monitors or only for windows on the primary monitor."
msgstr ""
"Xác định chuyển không gian làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ "
"trên màn hình chính."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:67
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:68
msgid ""
"If set to true, and the focus mode is either “sloppy” or “mouse” then the "
"focus will not be changed immediately when entering a window, but only after "
"the pointer stops moving."
msgstr ""
"Nếu bật, và chế độ kích hoạt là “sloppy” hay “mouse” thì sự kích hoạt sẽ "
"không thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, mà chỉ sau khi con trỏ ngừng di "
"chuyển."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:78
msgid "Draggable border width"
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:79
msgid ""
"The amount of total draggable borders. If the themes visible borders are "
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
msgstr ""
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
"hình sẽ được thêm vào để thỏa mãn giá trị này."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:88
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:89
msgid ""
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
"automatically get maximized."
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:97
msgid "Place new windows in the center"
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:98
msgid ""
"When true, the new windows will always be put in the center of the active "
"screen of the monitor."
msgstr ""
"Nếu chọn, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
"hoạt động của màn hình."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:107
msgid "Enable experimental features"
msgstr "Bật các tính băng thử nghiệm"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:108
msgid ""
"To enable experimental features, add the feature keyword to the list. "
"Whether the feature requires restarting the compositor depends on the given "
"feature. Any experimental feature is not required to still be available, or "
"configurable. Dont expect adding anything in this setting to be future "
"proof. Currently possible keywords: • “scale-monitor-framebuffer” — makes "
"mutter default to layout logical monitors in a logical pixel coordinate "
"space, while scaling monitor framebuffers instead of window content, to "
"manage HiDPI monitors. Does not require a restart. • “kms-modifiers” — makes "
"mutter always allocate scanout buffers with explicit modifiers, if supported "
"by the driver. Requires a restart. • “rt-scheduler” — makes mutter request a "
"low priority real-time scheduling. Requires a restart. • “autoclose-"
"xwayland” — automatically terminates Xwayland if all relevant X11 clients "
"are gone. Requires a restart."
msgstr ""
"Để bật các tính năng thử nghiệm, thêm các từ khóa tính năng vào danh sách. "
"Việc tính năng mới có yêu cầu khởi động lại hay không là phụ thuộc vào tính "
"năng đã cho. Bất kỳ tính năng thử nghiệp nào sẽ không được yêu cầu cho đến "
"khi nó sẵn có, hoặc cấu hình được. Đừng cho rằng thêm bất kỳ thứ gì trong "
"cài đặt này thử nghiệm trong tương lai. Các từ khóa hiện có thể là: • “scale-"
"monitor-framebuffer” — làm cho mutter mặc định bố trí các màn hình lôgíc "
"trong một không gian tọa độ điểm ảnh lôgíc, trong khi co giãn các bộ đệm "
"khung màn hình thay vì nội dung của cửa sổ, để quản lý các màn hình HiDPI. "
"Không yêu cầu khởi động lại. • “kms-modifiers” — làm cho mutter luôn phân bổ "
"bộ đệm scanout với bổ từ rõ ràng, nếu được hỗ trợ bởi trình điều khiển. Yêu "
"cầu khởi động lại. • “rt-scheduler” — làm mutter yêu cầu một lịch trình thời "
"gian thực ưu tiên thấp. Thực thi hoặc người dùng phải có CAP_SYS_NICE. Phải "
"khởi động lại. • “autoclose-xwayland” — tự động chấm dứt Xwayland nếu mọi "
"trình khách ra đi. Không yêu cầu khởi động lại."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:141
msgid "Modifier to use to locate the pointer"
msgstr "Chỉnh sửa để dùng để định vị con trỏ"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:142
msgid "This key will initiate the “locate pointer” action."
msgstr "Khóa này sẽ khởi tạo thao tác “định vị con trỏ”."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:149
msgid "Timeout for check-alive ping"
msgstr "Thời gian chờ để kiểm tra ping còn sống"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:150
msgid ""
"Number of milliseconds a client has to respond to a ping request in order to "
"not be detected as frozen. Using 0 will disable the alive check completely."
msgstr ""
"Số mili giây mà máy khách phải trả lời yêu cầu ping để không bị cho là đang "
"ngủ đông. Sử dụng 0 sẽ vô hiệu hóa kiểm tra sống."
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:174
msgid "Switch monitor configurations"
msgstr "Chuyển các cấu hình màn hình"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:179
msgid "Rotates the built-in monitor configuration"
msgstr "Quay cấu hình màn hình tích hợp"
#: data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in:184
msgid "Cancel any active input capture session"
msgstr "Hủy mọi phiên chụp liệu đầu vào đang hoạt động"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:12
msgid "Switch to VT 1"
msgstr "Chuyển sang VT 1"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:16
msgid "Switch to VT 2"
msgstr "Chuyển sang VT 2"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:20
msgid "Switch to VT 3"
msgstr "Chuyển sang VT 3"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:24
msgid "Switch to VT 4"
msgstr "Chuyển sang VT 4"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:28
msgid "Switch to VT 5"
msgstr "Chuyển sang VT 5"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:32
msgid "Switch to VT 6"
msgstr "Chuyển sang VT 6"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:36
msgid "Switch to VT 7"
msgstr "Chuyển sang VT 7"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:40
msgid "Switch to VT 8"
msgstr "Chuyển sang VT 8"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:44
msgid "Switch to VT 9"
msgstr "Chuyển sang VT 9"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:48
msgid "Switch to VT 10"
msgstr "Chuyển sang VT 10"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:52
msgid "Switch to VT 11"
msgstr "Chuyển sang VT 11"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:56
msgid "Switch to VT 12"
msgstr "Chuyển sang VT 12"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:60
msgid "Re-enable shortcuts"
msgstr "Bật-lại phím tắt"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:70
msgid "Allow X11 grabs to lock keyboard focus with Xwayland"
msgstr "Cho phép X11 bắt dính để khóa tiêu điểm bàn phím với Xwayland"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:71
msgid ""
"Allow all keyboard events to be routed to X11 “override redirect” windows "
"with a grab when running in Xwayland. This option is to support X11 clients "
"which map an “override redirect” window (which do not receive keyboard "
"focus) and issue a keyboard grab to force all keyboard events to that "
"window. This option is seldom used and has no effect on regular X11 windows "
"which can receive keyboard focus under normal circumstances. For a X11 grab "
"to be taken into account under Wayland, the client must also either send a "
"specific X11 ClientMessage to the root window or be among the applications "
"allowed in key “xwayland-grab-access-rules”."
msgstr ""
"Cho phép bắt dính mọi sự kiện bàn phím được điều hướng đến các cửa sổ "
"“override redirect” X11 khi chạy trong Xwayland. Tùy chọn này hỗ trợ các máy "
"khách X11 cái mà ánh xạ một cửa sổ “override redirect” (cái mà không nhận "
"tiêu điểm bàn phím) và xuất một dính bàn phím để buộc mọi sự kiện bàn phím "
"cho cửa sổ đó. Tùy chọn này hiến khi được sử dụng và không hiệu quả trên các "
"cửa sổ X11 thông thường cái mà có thể nhận tiêu điểm bàn phím dưới các tình "
"huống thông thường. Với một bắt X11 được lấy vào tài khoản dưới Wayland, máy "
"khách cũng đồng thời phải gửi một “X11 ClientMessage” đặc biệt đến cửa sổ "
"gốc hoặc trong số các ứng dụng được phép trong khóa “xwayland-grab-access-"
"rules”."
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:90
msgid "Xwayland applications allowed to issue keyboard grabs"
msgstr "Các ứng dụng Xwayland cho phép phát ra các bắt dính bàn phím"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:91
msgid ""
"List the resource names or resource class of X11 windows either allowed or "
"not allowed to issue X11 keyboard grabs under Xwayland. The resource name or "
"resource class of a given X11 window can be obtained using the command "
"“xprop WM_CLASS”. Wildcards “*” and jokers “?” in the values are supported. "
"Values starting with “!” are denied, which has precedence over the list of "
"values allowed, to revoke applications from the default system list. The "
"default system list includes the following applications: "
"“@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Users can break an existing grab by "
"using the specific keyboard shortcut defined by the keybinding key “restore-"
"shortcuts”."
msgstr ""
"Liệt kê các tên tài nguyên hoặc lớp tài nguyên của các cửa sổ X11 hoặc là "
"cho phép hoặc là không có phép phát bắt bàn phím dưới Xwayland. Tên tài "
"nguyên hoặc lớp tài nguyên của cửa sổ X11 đã cho có thể kiếm được bằng cách "
"chạy lệnh “xprop WM_CLASS”. Các ký tự địa diện “*” và jokers “?” trong giá "
"trị được hỗ trợ. Giá trị bắt đầu bằng “!” là danh sách bị cấm, cái mà có "
"quyền ưu tiên cao hơn danh sách các giá trị được phép, để thu hồi ứng dụng "
"từ danh sách hệ thống mặc định. Danh sách hệ thống mặc định bao gồm các ứng "
"dụng sau đây: “@XWAYLAND_GRAB_DEFAULT_ACCESS_RULES@” Người dùng có thể ngắt "
"một bắt sẵn có bằng cách sử dụng phím tắt đặc biệt được định nghĩa bằng cách "
"ràng buộc phím “restore-shortcuts”."
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:116
msgid "Disable selected X extensions in Xwayland"
msgstr "Vô hiệu hóa các phần mở rộng X đã chọn trong Xwayland"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:117
msgid ""
"This option disables the selected X extensions in Xwayland if Xwayland was "
"built with support for those X extensions. This option has no effect if "
"Xwayland was built without support for the selected extensions. Xwayland "
"needs to be restarted for this setting to take effect."
msgstr ""
"Tùy chọn này vô hiệu hóa các phần mở rộng X đã chọn trong Xwayland nếu "
"Xwayland được biên dịch có hỗ trợ cho các phần mở rộng X đó. Tùy chọn này "
"không có tác dụng nếu Xwayland được biên dịch mà không hỗ trợ các phần mở "
"rộng đã chọn. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực."
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:130
msgid "Allow X11 clients with a different endianness to connect to Xwayland"
msgstr "Cho phép các máy khách X11 có endianness khác kết nối với Xwayland"
#: data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in:131
msgid ""
"Allow connections from clients with an endianness different to that of "
"Xwayland. The X server byte-swapping code is a huge attack surface, much of "
"that code in Xwayland is prone to security issues. The use-case of byte-"
"swapped clients is very niche, and disabled by default in Xwayland. Enable "
"this option to instruct Xwayland to accept connections from X11 clients with "
"a different endianness. This option has no effect if Xwayland does not "
"support the command line option +byteswappedclients/-byteswappedclients to "
"control that setting. Xwayland needs to be restarted for this setting to "
"take effect."
msgstr ""
"Cho phép các kết nối từ các máy khách có endianness khác với Xwayland. Mã "
"hoán đổi byte của máy chủ X là một bề mặt tấn công lớn, phần lớn mã đó trong "
"Xwayland dễ gặp sự cố bảo mật. Trường hợp sử dụng của các ứng dụng khách "
"hoán đổi byte rất thích hợp và bị tắt theo mặc định trong Xwayland. Bật tùy "
"chọn này để hướng dẫn Xwayland chấp nhận các kết nối từ các máy khách X11 có "
"endianness khác nhau. Tùy chọn này không có tác dụng nếu Xwayland không hỗ "
"trợ tùy chọn dòng lệnh +byteswappedclients/-byteswappedclients để kiểm soát "
"cài đặt đó. Xwayland cần được khởi động lại để cài đặt này có hiệu lực."
#: src/backends/meta-monitor.c:251
msgid "Built-in display"
msgstr "Màn hình tích hợp"
#: src/backends/meta-monitor.c:278
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: src/backends/meta-monitor.c:280
msgid "Unknown Display"
msgstr "Không hiểu màn hình"
#: src/backends/meta-monitor.c:288
#, c-format
msgctxt ""
"This is a monitor vendor name, followed by a size in inches, like 'Dell 15\"'"
msgid "%s %s"
msgstr "%s %s"
#: src/backends/meta-monitor.c:296
#, c-format
msgctxt ""
"This is a monitor vendor name followed by product/model name where size in "
"inches could not be calculated, e.g. Dell U2414H"
msgid "%s %s"
msgstr "%s %s"
#: src/core/bell.c:193
msgid "Bell event"
msgstr "Sự kiện chuông"
#: src/core/display.c:723
msgid "Privacy Screen Enabled"
msgstr "Màn hình riêng tư được bật"
#: src/core/display.c:724
msgid "Privacy Screen Disabled"
msgstr "Màn hình riêng tư bị bật"
#: src/core/meta-context-main.c:579
msgid "Replace the running window manager"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
#: src/core/meta-context-main.c:585
msgid "X Display to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"
#: src/core/meta-context-main.c:591
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
#: src/core/meta-context-main.c:597
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
#: src/core/meta-context-main.c:603
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: src/core/meta-context-main.c:609
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các cú gọi X đồng bộ"
#: src/core/meta-context-main.c:617
msgid "Run as a wayland compositor"
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp wayland”"
#: src/core/meta-context-main.c:623
msgid "Run as a nested compositor"
msgstr "Chạy như là một “bộ tổng hợp lồng nhau”"
#: src/core/meta-context-main.c:629
msgid "Run wayland compositor without starting Xwayland"
msgstr "Chạy bộ tổng hợp wayland mà không khởi chạy Xwayland"
#: src/core/meta-context-main.c:635
msgid "Specify Wayland display name to use"
msgstr "Chỉ định tên thiết bị hiển thị Wayland muốn dùng"
#: src/core/meta-context-main.c:643
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
#: src/core/meta-context-main.c:648
msgid "Run as a headless display server"
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị không có đầu"
#: src/core/meta-context-main.c:653
msgid "Add persistent virtual monitor (WxH or WxH@R)"
msgstr "Thêm màn hình ảo lâu dài (WxH hoặc WxH@R)"
#: src/core/meta-context-main.c:665
msgid "Run with X11 backend"
msgstr "Chạy với ứng dụng chạy phía sau X11"
#: src/core/meta-context-main.c:671
msgid "Profile performance using trace instrumentation"
msgstr "Hiệu suất hồ sơ bằng cách sử dụng thiết bị theo dõi"
#. TRANSLATORS: This string refers to a button that switches between
#. * different modes.
#.
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:805
#, c-format
msgid "Mode Switch (Group %d)"
msgstr "Chuyển chế độ (Nhóm %d)"
#. TRANSLATORS: This string refers to an action, cycles drawing tablets'
#. * mapping through the available outputs.
#.
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:827
msgid "Switch monitor"
msgstr "Chuyển màn hình"
#: src/core/meta-pad-action-mapper.c:829
msgid "Show on-screen help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp trên-màn-hình"
#. Translators: this string will appear in Sysprof
#: src/core/meta-profiler.c:109 src/core/meta-profiler.c:299
msgid "Compositor"
msgstr "Bộ tổng hợp"
#: src/core/mutter.c:74
msgid "Print version"
msgstr "Hiển thị phiên bản"
#: src/core/mutter.c:80
msgid "Mutter plugin to use"
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
#: src/core/prefs.c:1843
#, c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Không gian làm việc %d"
#: src/core/util.c:139
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode"
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết"
#: src/core/workspace.c:512
msgid "Workspace switched"
msgstr "Đã chuyển đổi không gian làm việc"
#: src/wayland/meta-wayland-tablet-pad.c:532
#, c-format
msgid "Mode Switch: Mode %d"
msgstr "Chuyển chế độ: Chế độ %d"
#: src/x11/meta-x11-display.c:717
#, c-format
msgid ""
"Display “%s” already has a window manager; try using the --replace option to "
"replace the current window manager."
msgstr ""
"Màn hình “%s” đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy chọn --replace "
"để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng."
#: src/x11/meta-x11-display.c:1082
#, c-format
msgid "Failed to open X Window System display “%s”"
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ hiển thị Hệ thống Cửa sổ X “%s”"
#: src/x11/meta-x11-display.c:1209
#, c-format
msgid "Screen %d on display “%s” is invalid"
msgstr "Màn hình %d trên bộ hiển thị “%s” là không hợp lệ"
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit
#: src/x11/meta-x11-display.c:2460
#, c-format
msgid ""
"Another compositing manager is already running on screen %i on display “%s”."
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên màn ảnh %i trên màn hình “%s”."
#: src/x11/meta-x11-selection-input-stream.c:475
#, c-format
msgid "Format %s not supported"
msgstr "Không hỗ trợ định dạng %s"
#: src/x11/window-props.c:548
#, c-format
msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)"
#~ msgid "Move to workspace above"
#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc trên"
#~ msgid "Move to workspace below"
#~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc dưới"
#~ msgid "Mutter"
#~ msgstr "Mutter"
#~ msgid "No tab popup"
#~ msgstr "Không tab popup"
#~ msgid ""
#~ "Determines whether the use of popup and highlight frame should be "
#~ "disabled for window cycling."
#~ msgstr ""
#~ "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
#~ msgid "Select window from tab popup"
#~ msgstr "Chọn cửa sổ từ thanh nổi lên"
#~ msgid "Cancel tab popup"
#~ msgstr "Hủy thanh nổi lên"
#, c-format
#~ msgid "“%s” is not responding."
#~ msgstr "“%s” không phản ứng."
#~ msgid "Application is not responding."
#~ msgstr "Ứng dụng không phản ứng gì."
#~ msgid ""
#~ "You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
#~ "application to quit entirely."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn có thể chọn chờ một lát để nó có thể tiếp tục chạy hoặc buộc chấm dứt "
#~ "hoàn toàn ứng dụng."
#~ msgid "_Force Quit"
#~ msgstr "_Buộc thoát"
#~ msgid "_Wait"
#~ msgstr "_Chờ"
#~ msgid "Failed to initialize GDK"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo GDK"
#~ msgid ""
#~ "These windows do not support “save current setup” and will have to be "
#~ "restarted manually next time you log in."
#~ msgstr ""
#~ "Những cửa sổ này không hỗ trợ “lưu cài đặt hiện tại” và sẽ phải khởi động "
#~ "lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
#~ msgid "X display to use"
#~ msgstr "Màn hình X cần dùng"
#~ msgid "X screen to use"
#~ msgstr "Màn ảnh X cần dùng"
#~ msgid "Disable XInput support"
#~ msgstr "Tắt hỗ trợ XInput"
#~ msgid "Show the activities overview"
#~ msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
#~ msgid ""
#~ "mutter %s\n"
#~ "Copyright © 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
#~ "This is free software; see the source for copying conditions.\n"
#~ "There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
#~ "PARTICULAR PURPOSE.\n"
#~ msgstr ""
#~ "mutter %s\n"
#~ "Tác quyền © 2001-%d của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và những người "
#~ "khác.\n"
#~ "Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao "
#~ "chép.\n"
#~ "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG "
#~ "BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
#~ msgid "Toggle shaded state"
#~ msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
#~ msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi quét thư mục lưu chủ đề: %s\n"
#~ msgid ""
#~ "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Không tìm thấy chủ đề nào cả! Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những chủ đề "
#~ "thông thường.\n"
#~ msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
#~ msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
#~ msgid "%d x %d"
#~ msgstr "%d x %d"
#~ msgid "top"
#~ msgstr "đỉnh"
#~ msgid "bottom"
#~ msgstr "đáy"
#~ msgid "left"
#~ msgstr "trái"
#~ msgid "right"
#~ msgstr "phải"
#~ msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
#~ msgstr "tọa độ khung không xác định chiều \"%s\"."
#~ msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
#~ msgstr "tọa độ khung không xác định chiều \"%s\" cho biên \"%s\"."
#~ msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
#~ msgstr "Tỷ lệ hình thể nút “%g” không hợp lý."
#~ msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
#~ msgstr "Tọa độ khung không xác định kích thước nút."
#~ msgid "Gradients should have at least two colors"
#~ msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
#~ msgid ""
#~ "GTK custom color specification must have color name and fallback in "
#~ "parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\""
#~ msgstr ""
#~ "Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, "
#~ "ví dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\""
#~ msgid ""
#~ "Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-"
#~ "z0-9-_ are valid"
#~ msgstr ""
#~ "Ký tự không hợp lệ “%c” trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp "
#~ "nhận A-Za-z0-9-_"
#~ msgid ""
#~ "Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not "
#~ "fit the format"
#~ msgstr ""
#~ "Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không "
#~ "tuân theo định dạng này"
#~ msgid ""
#~ "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:"
#~ "fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
#~ msgstr ""
#~ "Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. “gtk:"
#~ "fg[NORMAL]”, NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích "
#~ "\"%s\"."
#~ msgid ""
#~ "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. "
#~ "gtk:fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
#~ msgstr ""
#~ "Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. "
#~ "“fg[NORMAL]”, NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích "
#~ "\"%s\"."
#~ msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
#~ msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" trong đặc tả màu."
#~ msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
#~ msgstr "Không hiểu thành phần màu \"%s\" trong đặc tả màu."
#~ msgid ""
#~ "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit "
#~ "the format"
#~ msgstr ""
#~ "Dạng pha trộn là “blend/bg_color/fg_color/alpha”, \"%s\" không tuân theo "
#~ "dạng thức đó."
#~ msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
#~ msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha \"%s\" trong màu pha trộn."
#~ msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
#~ msgstr "Giá trị alpha \"%s\" trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
#~ msgid ""
#~ "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the "
#~ "format"
#~ msgstr ""
#~ "Dạng thức bóng là \"shade/base_color/factor\" (bóng/màu cơ bản/hệ số), "
#~ "“%s” không tuân theo dạng thức đó."
#~ msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
#~ msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng \"%s\" trong màu bóng."
#~ msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
#~ msgstr "Có hệ số bóng âm \"%s\" trong màu bóng."
#~ msgid "Could not parse color \"%s\""
#~ msgstr "Không thể phân tích màu \"%s\"."
#~ msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự \"%s\" không được phép."
#~ msgid ""
#~ "Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not "
#~ "be parsed"
#~ msgstr ""
#~ "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động \"%s\" không thể phân tích."
#~ msgid ""
#~ "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên \"%s\" không thể phân tích."
#~ msgid ""
#~ "Coordinate expression contained unknown operator at the start of this "
#~ "text: \"%s\""
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \"%s\""
#~ msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu"
#~ msgid "Coordinate expression results in division by zero"
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không"
#~ msgid ""
#~ "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử “mod” với số thực dấu chấm động"
#~ msgid ""
#~ "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
#~ msgstr ""
#~ "Biểu thức tọa độ có toán tử \"%s\", nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
#~ msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
#~ msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
#~ msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
#~ msgstr ""
#~ "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
#~ msgid ""
#~ "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with "
#~ "no operand in between"
#~ msgstr ""
#~ "Biểu thức tọa độ có toán tử “%c” theo sau toán tử “%c” mà không có toán "
#~ "hạng ở giữa."
#~ msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ \"%s\"."
#~ msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
#~ msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
#~ msgid ""
#~ "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
#~ msgid ""
#~ "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
#~ msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
#~ msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
#~ msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
#~ msgstr "Chủ đề chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
#~ msgid ""
#~ "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
#~ "specified for this frame style"
#~ msgstr ""
#~ "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định "
#~ "cho kiểu dáng khung này."
#~ msgid ""
#~ "Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/"
#~ ">"
#~ msgstr ""
#~ "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
#~ msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi nạp chủ đề \"%s\": %s\n"
#~ msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
#~ msgstr "Chưa đặt <%s> cho chủ đề \"%s\"."
#~ msgid ""
#~ "No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
#~ "type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
#~ msgstr ""
#~ "Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong chủ đề \"%s\", hãy thêm "
#~ "phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
#~ msgid ""
#~ "User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
#~ msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; \"%s\" không phải."
#~ msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
#~ msgstr "Hằng \"%s\" đã được định nghĩa."
#~ msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>"
#~ msgid "Line %d character %d: %s"
#~ msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
#~ msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
#~ msgstr "Thuộc tính \"%s\" lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
#~ msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
#~ msgstr ""
#~ "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
#~ msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
#~ msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên."
#~ msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
#~ msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"."
#~ msgid "Integer %ld must be positive"
#~ msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
#~ msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
#~ msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
#~ msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
#~ msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành số với điểm phù động."
#~ msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
#~ msgstr ""
#~ "Giá trị luận lý phải là \"đúng\" (true) hoặc \"sai\" (false), không thể "
#~ "là \"%s\"."
#~ msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
#~ msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
#~ msgid ""
#~ "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
#~ msgstr ""
#~ "Alpha phải nằm giữa 0.0 (trong suốt) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
#~ msgid ""
#~ "Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
#~ "large,x-large,xx-large)\n"
#~ msgstr ""
#~ "Tỷ lệ tựa đề \"%s\" không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều "
#~ "này:\n"
#~ " * xx-small\t\ttí tị\n"
#~ " * x-small\t\tnhỏ lắm\n"
#~ " * small\t\t\tnhỏ\n"
#~ " * medium\t\tvừa\n"
#~ " * large\t\t\tlớn\n"
#~ " * x-large\t\tlớn lắm\n"
#~ " * xx-large\t\tto lớn.\n"
#~ msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
#~ msgstr "<%s> tên \"%s\" được dùng lần hai"
#~ msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
#~ msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ \"%s\"."
#~ msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
#~ msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ \"%s\""
#~ msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
#~ msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
#~ msgid "You must specify a background for an alpha value to be meaningful"
#~ msgstr "Bạn phải xác định nền thì giá trị alpha mới có ý nghĩa"
#~ msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
#~ msgstr "Loại lạ \"%s\" trong phần tử <%s>."
#~ msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
#~ msgstr "“style_set” lạ \"%s\" trong phần tử <%s>."
#~ msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
#~ msgstr "Loại cửa sổ \"%s\" đã được gán một tập kiểu."
#~ msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
#~ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
#~ msgid ""
#~ "Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and "
#~ "\"aspect_ratio\" for buttons"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể xác định cả hai \"button_width\"/\"button_height\" (chiều rộng/"
#~ "cao của cái nút) và \"aspect_ratio\" (tỷ lệ hình thể) cho cái nút"
#~ msgid "Distance \"%s\" is unknown"
#~ msgstr "Khoảng cách \"%s\" không biết."
#~ msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
#~ msgstr "Tỷ lệ hình thể \"%s\" không biết."
#~ msgid "Border \"%s\" is unknown"
#~ msgstr "Biên \"%s\" không biết."
#~ msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr ""
#~ "Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) "
#~ "trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>"
#~ msgstr ""
#~ "Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) "
#~ "trong phần tử <%s>."
#~ msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
#~ msgstr "Không thể hiểu giá trị \"%s\" (loại thang độ)."
#~ msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
#~ msgstr "Không hiểu loại tô \"%s\" cho phần tử <%s>."
#~ msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
#~ msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" của phần tử <%s>."
#~ msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
#~ msgstr "Không hiểu bóng \"%s\" của phần tử <%s>."
#~ msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
#~ msgstr "Không hiểu mũi tên \"%s\" của phần tử <%s>."
#~ msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
#~ msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là \"%s\" được định nghĩa."
#~ msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
#~ msgstr "Bao gồm |draw_ops| \"%s\" ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
#~ msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
#~ msgstr "Vị trí lạ \"%s\" trong phần khung."
#~ msgid "Frame style already has a piece at position %s"
#~ msgstr "Kiểu khung đã sẵn có một phần tại vị trí %s."
#~ msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
#~ msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên \"%s\"."
#~ msgid "Unknown function \"%s\" for button"
#~ msgstr "Hàm lạ \"%s\" trong nút."
#~ msgid "Button function \"%s\" does not exist in this version (%d, need %d)"
#~ msgstr "Hàm nút \"%s\" không tồn tại trong phiên bản này (%d, cần %d)"
#~ msgid "Unknown state \"%s\" for button"
#~ msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" trong nút."
#~ msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
#~ msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm \"%s\" trạng thái \"%s\"."
#~ msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
#~ msgstr "\"%s\" không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
#~ msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
#~ msgstr "\"%s\" không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
#~ msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
#~ msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng \"%s\"."
#~ msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
#~ msgstr "\"%s\" không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
#~ msgid ""
#~ "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
#~ "states"
#~ msgstr ""
#~ "Nên có thuộc tính “resize” (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái "
#~ "phóng to/đánh bóng."
#~ msgid ""
#~ "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states"
#~ msgstr ""
#~ "Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái "
#~ "phóng to."
#~ msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
#~ msgstr ""
#~ "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s đổi cỡ %s tiêu điểm %s."
#~ msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
#~ msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s tiêu điểm %s."
#~ msgid ""
#~ "Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a "
#~ "draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two "
#~ "elements)"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (chủ đề xác định một "
#~ "draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc chủ đề xác định cả hai phần "
#~ "tử)."
#~ msgid ""
#~ "Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a "
#~ "draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two "
#~ "elements)"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể có hai “draw_ops” trong một phần tử <button> (chủ đề xác định "
#~ "một “draw_ops” và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần "
#~ "tử)."
#~ msgid ""
#~ "Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
#~ "draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two "
#~ "elements)"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể có hai “draw_ops” cho phần tử <menu_icon> (chủ đề xác định "
#~ "thuộc tính “draw_ops” và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai "
#~ "phần tử)."
#~ msgid "Bad version specification '%s'"
#~ msgstr "Đặc tả phiên bản “%s” sai"
#~ msgid ""
#~ "\"version\" attribute cannot be used in metacity-theme-1.xml or metacity-"
#~ "theme-2.xml"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể dùng thuộc tính \"version\" trong metacity-theme-1.xml hoặc "
#~ "metacity-theme-2.xml"
#~ msgid ""
#~ "Theme requires version %s but latest supported theme version is %d.%d"
#~ msgstr "Chủ đề yêu cầu phiên bản %s nhưng chỉ hỗ trợ tối đa phiên bản %d.%d"
#~ msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
#~ msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>."
#~ msgid ""
#~ "Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
#~ msgstr ""
#~ "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử “name/author/date/"
#~ "description” (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
#~ msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
#~ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
#~ msgid ""
#~ "Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
#~ msgstr ""
#~ "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử “distance/border/"
#~ "aspect_ratio” (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
#~ msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
#~ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
#~ msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
#~ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
#~ msgid "No draw_ops provided for frame piece"
#~ msgstr "Không có “draw_ops” cho phần khung."
#~ msgid "No draw_ops provided for button"
#~ msgstr "Không có “draw_ops” cho nút."
#~ msgid "No text is allowed inside element <%s>"
#~ msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
#~ msgid "<%s> specified twice for this theme"
#~ msgstr "<%s> được định nghĩa hai lần trong chủ đề này"
#~ msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi tìm tập tin hợp lệ của chủ đề %s\n"
#~ msgid "background texture could not be created from file"
#~ msgstr "không thể tạo ảnh nền từ tập tin"
#~ msgid "Unknown window information request: %d"
#~ msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d"
#~ msgid "Missing %s extension required for compositing"
#~ msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp"
#~ msgid ""
#~ "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
#~ "binding\n"
#~ msgstr ""
#~ "Một chương trình khác đã dùng phím %s với phím bổ trợ “%x” như là tổ "
#~ "hợp.\n"
#~ msgid "\"%s\" is not a valid accelerator\n"
#~ msgstr "\"%s\" không phải là phím tắt hợp lệ\n"
#~ msgid ""
#~ "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
#~ "behave properly.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng "
#~ "dụng có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
#~ msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
#~ msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
#~ msgid ""
#~ "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse "
#~ "button modifier\n"
#~ msgstr ""
#~ "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ "
#~ "cho bộ biến đổi nút chuột.\n"
#~ msgid ""
#~ "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for "
#~ "keybinding \"%s\"\n"
#~ msgstr ""
#~ "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ "
#~ "cho tổ hợp phím \"%s\".\n"
#~ msgid ""
#~ "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình "
#~ "bày \"%s\".\n"
#~ msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
#~ msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\".\n"
#~ msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục \"%s\": %s\n"
#~ msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
#~ msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc \"%s\" để ghi: %s\n"
#~ msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc \"%s\": %s\n"
#~ msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc \"%s\": %s\n"
#~ msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
#~ msgid "<mutter_session> attribute seen but we already have the session ID"
#~ msgstr "Thấy thuộc tính <mutter_session>, nhưng đã có session ID"
#~ msgid "Unknown attribute %s on <%s> element"
#~ msgstr "Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>"
#~ msgid "nested <window> tag"
#~ msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
#~ msgid "Unknown element %s"
#~ msgstr "Phần tử lạ %s"
#~ msgid "Failed to open debug log: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
#~ msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
#~ msgid "Opened log file %s\n"
#~ msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
#~ msgid "Window manager: "
#~ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
#~ msgid "Bug in window manager: "
#~ msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
#~ msgid "Window manager warning: "
#~ msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
#~ msgid "Window manager error: "
#~ msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
#~ msgid ""
#~ "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
#~ "window as specified in the ICCCM.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cửa sổ %s tự đặt SM_CLIENT_ID cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
#~ "WM_CLIENT_LEADER như quy định trong ICCCM.\n"
#~ msgid ""
#~ "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min "
#~ "size %d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng "
#~ "đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n"
#~ msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
#~ msgstr "Ứng dụng đã đặt _NET_WM_PID giả %lu.\n"
#~ msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
#~ msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
#~ msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n"
#~ msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n"
#~ msgid ""
#~ "Window 0x%lx has property %s\n"
#~ "that was expected to have type %s format %d\n"
#~ "and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
#~ "This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
#~ "The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính %s\n"
#~ "mà lẽ ra phải có kiểu %s dạng thức %d\n"
#~ "và thực sự là kiểu %s dạng thức “%d n_items %d”.\n"
#~ "Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
#~ "Cửa sổ có title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
#~ msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
#~ msgstr "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
#~ msgid ""
#~ "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the "
#~ "list\n"
#~ msgstr ""
#~ "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong "
#~ "danh sách.\n"
#~ msgid "Usage: %s\n"
#~ msgstr "Cách dùng: %s\n"
#~ msgid "Mi_nimize"
#~ msgstr "Th_u nhỏ"
#~ msgid "Ma_ximize"
#~ msgstr "_Phóng to"
#~ msgid "Unma_ximize"
#~ msgstr "_Bỏ phóng to"
#~ msgid "Roll _Up"
#~ msgstr "Cuộn _lên"
#~ msgid "_Unroll"
#~ msgstr "_Bỏ cuộn"
#~ msgid "_Move"
#~ msgstr "D_i chuyển"
#~ msgid "_Resize"
#~ msgstr "C_o giãn"
#~ msgid "Move Titlebar On_screen"
#~ msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình"
#~ msgid "Always on _Top"
#~ msgstr "_Luôn ở trên"
#~ msgid "_Always on Visible Workspace"
#~ msgstr "Chỉ trong vùng làm việc có thể thấ_y"
#~ msgid "_Only on This Workspace"
#~ msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
#~ msgid "Move to Workspace _Left"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
#~ msgid "Move to Workspace R_ight"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
#~ msgid "Move to Workspace _Up"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
#~ msgid "Move to Workspace _Down"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
#~ msgid "_Close"
#~ msgstr "Đón_g"
#~ msgid "Workspace %d%n"
#~ msgstr "Vùng làm việc %d%n"
#~ msgid "Workspace 1_0"
#~ msgstr "Vùng làm việc 1_0"
#~ msgid "Move to Another _Workspace"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc _khác"