1
0
Fork 0
mutter-performance-source/po/vi.po
Trần Ngọc Quân 99f7be33ad Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
2014-12-02 15:03:58 +07:00

1493 lines
51 KiB
Text

# Vietnamese translation for Metacity.
# Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the Metacity package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004, 2007, 2008, 2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=mutter&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2014-12-01 22:57+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2014-12-02 14:58+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:1
msgid "Navigation"
msgstr "Di chuyển"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:2
msgid "Move window to workspace 1"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:3
msgid "Move window to workspace 2"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:4
msgid "Move window to workspace 3"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:5
msgid "Move window to workspace 4"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:6
msgid "Move window to last workspace"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc cuối"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:7
msgid "Move window one workspace to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:8
msgid "Move window one workspace to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:9
msgid "Move window one workspace up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một vùng làm việc"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:10
msgid "Move window one workspace down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng một làm việc"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:11
msgid "Move window one monitor to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang trái một màn hình"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:12
msgid "Move window one monitor to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang phải một màn hình"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:13
msgid "Move window one monitor up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên một màn hình"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:14
msgid "Move window one monitor down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống một màn hình"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:15
msgid "Switch applications"
msgstr "Chuyển ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:16
msgid "Switch to previous application"
msgstr "Chuyển sang ứng dụng kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:17
msgid "Switch windows"
msgstr "Chuyển cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:18
msgid "Switch to previous window"
msgstr "Chuyển sang cửa sổ kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:19
msgid "Switch windows of an application"
msgstr "Chuyển cửa sổ của một ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:20
msgid "Switch to previous window of an application"
msgstr "Chuyển cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:21
msgid "Switch system controls"
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:22
msgid "Switch to previous system control"
msgstr "Chuyển đến điều khiển hệ thống kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:23
msgid "Switch windows directly"
msgstr "Chuyển cửa sổ trực tiếp"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:24
msgid "Switch directly to previous window"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:25
msgid "Switch windows of an app directly"
msgstr "Chuyển trực tiếp cửa sổ của một ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:26
msgid "Switch directly to previous window of an app"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến cửa sổ kế trước của một ứng dụng"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:27
msgid "Switch system controls directly"
msgstr "Chuyển điều khiển hệ thống trực tiếp"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:28
msgid "Switch directly to previous system control"
msgstr "Chuyển trực tiếp đến điều khiển hệ thống kế trước"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:29
msgid "Hide all normal windows"
msgstr "Ẩn mọi cửa sổ thường"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:30
msgid "Switch to workspace 1"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:31
msgid "Switch to workspace 2"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:32
msgid "Switch to workspace 3"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:33
msgid "Switch to workspace 4"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:34
msgid "Switch to last workspace"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc cuối"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:35
msgid "Move to workspace left"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trái"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:36
msgid "Move to workspace right"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc phải"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:37
msgid "Move to workspace above"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên"
#: ../data/50-mutter-navigation.xml.in.h:38
msgid "Move to workspace below"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới"
#: ../data/50-mutter-system.xml.in.h:1
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
#: ../data/50-mutter-system.xml.in.h:2
msgid "Show the run command prompt"
msgstr "Hiện dấu nhắc dòng lệnh"
#: ../data/50-mutter-system.xml.in.h:3
msgid "Show the activities overview"
msgstr "Hiện tổng quan hoạt động"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:1
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:2
msgid "Activate the window menu"
msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:3
msgid "Toggle fullscreen mode"
msgstr "Bật/tắt toàn màn hình"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:4
msgid "Toggle maximization state"
msgstr "Bật/tắt trạng thái to hết cỡ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:5
msgid "Maximize window"
msgstr "Phóng to cửa sổ hết cỡ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:6
msgid "Restore window"
msgstr "Phục hồi cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:7
msgid "Toggle shaded state"
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:8
msgid "Close window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:9
msgid "Hide window"
msgstr "Ẩn cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:10
msgid "Move window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:11
msgid "Resize window"
msgstr "Co giãn cửa sổ"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:12
msgid "Toggle window on all workspaces or one"
msgstr "Dùng cửa sổ trên một/mọi vùng làm việc"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:13
msgid "Raise window if covered, otherwise lower it"
msgstr "Nâng cửa sổ nếu bị che, không thì hạ xuống"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:14
msgid "Raise window above other windows"
msgstr "Nâng cửa sổ trên các cửa sổ khác"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:15
msgid "Lower window below other windows"
msgstr "Hạ cửa sổ dưới các cửa sổ khác"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:16
msgid "Maximize window vertically"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:17
msgid "Maximize window horizontally"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:18
msgid "View split on left"
msgstr "Phân đôi bên trái"
#: ../data/50-mutter-windows.xml.in.h:19
msgid "View split on right"
msgstr "Phân đôi bên phải"
#: ../data/mutter.desktop.in.h:1
msgid "Mutter"
msgstr "Mutter"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:1
msgid "Modifier to use for extended window management operations"
msgstr "Phím bổ trợ dùng cho chức năng quản lý cửa sổ mở rộng"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:2
msgid ""
"This key will initiate the \"overlay\", which is a combination window "
"overview and application launching system. The default is intended to be the "
"\"Windows key\" on PC hardware. It's expected that this binding either the "
"default or set to the empty string."
msgstr ""
"Phím này kích hoạt \"overlay\", một tổ hợp tổng quát cửa sổ và hệ thống chạy "
"ứng dụng. Mặc định là \"phím Windows\" trên phần cứng PC. Chứa một tổ hợp "
"phím, hoặc mặc định, hoặc chuỗi rỗng."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:3
msgid "Attach modal dialogs"
msgstr "Gắn hộp thoại cách thức"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:4
msgid ""
"When true, instead of having independent titlebars, modal dialogs appear "
"attached to the titlebar of the parent window and are moved together with "
"the parent window."
msgstr ""
"Nếu đúng (true), thay vì hiện thanh tiêu đề độc lập, hộp thoại cách thức sẽ "
"xuất hiện gắn với thanh tiêu đề của cửa sổ cha và được di chuyển cùng với "
"cửa sổ cha."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:5
msgid "Enable edge tiling when dropping windows on screen edges"
msgstr "Bật lợp cạnh khi thả cửa sổ trên cạnh màn hình"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:6
msgid ""
"If enabled, dropping windows on vertical screen edges maximizes them "
"vertically and resizes them horizontally to cover half of the available "
"area. Dropping windows on the top screen edge maximizes them completely."
msgstr ""
"Nếu bật, thả cửa sổ trên cạnh dọc màn hình sẽ phóng tối đa cửa sổ theo chiều "
"dọc và điều chỉnh chiều ngang phủ hết nửa màn hình. Thả cửa sổ trên đỉnh màn "
"hình sẽ phóng to toàn màn hình."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:7
msgid "Workspaces are managed dynamically"
msgstr "Vùng làm việc được quản lý động"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:8
msgid ""
"Determines whether workspaces are managed dynamically or whether there's a "
"static number of workspaces (determined by the num-workspaces key in org."
"gnome.desktop.wm.preferences)."
msgstr ""
"Xác định vùng làm việc được quản lý động, hay cố định số vùng làm việc, xác "
"định bởi khoá num-workspaces trong org.gnome.desktop.wm.preferences."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:9
msgid "Workspaces only on primary"
msgstr "Vùng làm việc chỉ trên màn hình chính"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:10
msgid ""
"Determines whether workspace switching should happen for windows on all "
"monitors or only for windows on the primary monitor."
msgstr ""
"Xác định chuyển vùng làm việc cho cửa sổ trên mọi màn hình hay chỉ trên màn "
"hình chính."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:11
msgid "No tab popup"
msgstr "Không tab popup"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:12
msgid ""
"Determines whether the use of popup and highlight frame should be disabled "
"for window cycling."
msgstr "Xác định có bỏ qua popup và khung tô sáng khi xoay vòng cửa sổ không."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:13
msgid "Delay focus changes until the pointer stops moving"
msgstr "Khoảng chờ con trỏ dừng di chuyển trước khi thay đổi tiêu điểm"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:14
msgid ""
"If set to true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then "
"the focus will not be changed immediately when entering a window, but only "
"after the pointer stops moving."
msgstr ""
"Nếu bật, và chế độ tiêu điểm là \"sloppy\" hay \"mouse\" thì cửa sổ có tiêu "
"điểm sẽ được thay đổi tức thì khi vào cửa sổ, nhưng chỉ sau khi chuột ngừng "
"di chuyển."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:15
msgid "Draggable border width"
msgstr "Độ rộng biên có thể kéo"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:16
msgid ""
"The amount of total draggable borders. If the theme's visible borders are "
"not enough, invisible borders will be added to meet this value."
msgstr ""
"Kích thước biên có thể kéo. Nếu biên thấy được của chủ đề không đủ, biên vô "
"hình sẽ được thêm vào để thoả mãn giá trị này."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:17
msgid "Auto maximize nearly monitor sized windows"
msgstr "Tự động phóng to cửa sổ gần bằng màn hình"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:18
msgid ""
"If enabled, new windows that are initially the size of the monitor "
"automatically get maximized."
msgstr "Nếu bật, sẽ tự động phóng to cửa sổ mới với kích thước tối đa."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:19
msgid "Place new windows in the center"
msgstr "Đặt cửa sổ mới ở chính giữa"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:20
msgid ""
"When true, the new windows will always be put in the center of the active "
"screen of the monitor."
msgstr ""
"Nếu đúng, các cửa sổ mới sẽ luôn được đặt tại trung tâm của màn hình đang "
"hoạt động của màn hình."
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:21
msgid "Select window from tab popup"
msgstr "Chọn cửa sổ từ tab popup"
#: ../data/org.gnome.mutter.gschema.xml.in.h:22
msgid "Cancel tab popup"
msgstr "Huỷ tab popup"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:1
msgid "Switch to VT 1"
msgstr "Chuyển sang VT 1"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:2
msgid "Switch to VT 2"
msgstr "Chuyển sang VT 2"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:3
msgid "Switch to VT 3"
msgstr "Chuyển sang VT 3"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:4
msgid "Switch to VT 4"
msgstr "Chuyển sang VT 4"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:5
msgid "Switch to VT 5"
msgstr "Chuyển sang VT 5"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:6
msgid "Switch to VT 6"
msgstr "Chuyển sang VT 6"
#: ../data/org.gnome.mutter.wayland.gschema.xml.in.h:7
msgid "Switch to VT 7"
msgstr "Chuyển sang VT 7"
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:350
msgid "Built-in display"
msgstr "Màn hình tích hợp"
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:375
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:377
msgid "Unknown Display"
msgstr "Không hiểu màn hình"
#. TRANSLATORS: this is a monitor vendor name, followed by a
#. * size in inches, like 'Dell 15"'
#.
#: ../src/backends/meta-monitor-manager.c:385
#, c-format
msgid "%s %s"
msgstr "%s %s"
#. This probably means that a non-WM compositor like xcompmgr is running;
#. * we have no way to get it to exit
#: ../src/compositor/compositor.c:456
#, c-format
msgid ""
"Another compositing manager is already running on screen %i on display \"%s"
"\"."
msgstr ""
"Bộ quản lý cửa sổ đã đang chạy trên Màn hình %i trên bộ trình bày \"%s\"."
#: ../src/core/bell.c:185
msgid "Bell event"
msgstr "Sự kiện chuông"
#: ../src/core/delete.c:127
#, c-format
msgid "“%s” is not responding."
msgstr "“%s” không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:129
msgid "Application is not responding."
msgstr "Ứng dụng không trả lời."
#: ../src/core/delete.c:134
msgid ""
"You may choose to wait a short while for it to continue or force the "
"application to quit entirely."
msgstr ""
"Bạn có thể chọn chờ một lúc cho nó tiếp tục hoặc buộc chấm dứt hoàn toàn ứng "
"dụng."
#: ../src/core/delete.c:141
msgid "_Wait"
msgstr "_Chờ"
#: ../src/core/delete.c:141
msgid "_Force Quit"
msgstr "_Buộc thoát"
#: ../src/core/display.c:550
#, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
msgstr "Gặp lỗi khi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X \"%s\".\n"
#: ../src/core/main.c:176
msgid "Disable connection to session manager"
msgstr "Vô hiệu hóa kết nối với bộ quản lý phiên làm việc"
#: ../src/core/main.c:182
msgid "Replace the running window manager"
msgstr "Thay thế bộ quản lý cửa sổ đang chạy"
#: ../src/core/main.c:188
msgid "Specify session management ID"
msgstr "Ghi rõ mã số quản lý phiên làm việc"
#: ../src/core/main.c:193
msgid "X Display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
#: ../src/core/main.c:199
msgid "Initialize session from savefile"
msgstr "Khởi động phiên làm việc từ tập tin lưu"
#: ../src/core/main.c:205
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Khiến các lời gọi X đồng bộ với nhau"
#: ../src/core/main.c:212
msgid "Run as a wayland compositor"
msgstr "Chạy như là một “wayland compositor”"
#: ../src/core/main.c:220
msgid "Run as a full display server, rather than nested"
msgstr "Chạy như là một dịch vụ hiển thị đầy đủ, thay cho lồng nhau"
#: ../src/core/main.c:451
#, c-format
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quét thư mục lưu chủ đề: %s\n"
#: ../src/core/main.c:467
#, c-format
msgid ""
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy chủ đề nào cả! Hãy bảo đảm %s tồn tại và chứa những chủ đề "
"thông thường.\n"
#: ../src/core/mutter.c:39
#, c-format
msgid ""
"mutter %s\n"
"Copyright (C) 2001-%d Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n"
"This is free software; see the source for copying conditions.\n"
"There is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A "
"PARTICULAR PURPOSE.\n"
msgstr ""
"mutter %s\n"
"Tác quyền © 2001-%d của Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và những người "
"khác.\n"
"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN "
"HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
#: ../src/core/mutter.c:53
msgid "Print version"
msgstr "Hiển thị phiên bản"
#: ../src/core/mutter.c:59
msgid "Mutter plugin to use"
msgstr "Phần bổ sung Mutter cần dùng"
#: ../src/core/prefs.c:2064
#, c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d"
#: ../src/core/screen.c:534
#, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" không hợp lệ.\n"
#: ../src/core/screen.c:550
#, c-format
msgid ""
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
"replace option to replace the current window manager.\n"
msgstr ""
"Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử "
"dùng tùy chọn “--replace” để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
#: ../src/core/screen.c:643
#, c-format
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ.\n"
#: ../src/core/util.c:118
msgid "Mutter was compiled without support for verbose mode\n"
msgstr "Mutter đã được biên dịch không hỗ trợ chế độ chi tiết\n"
#. Translators: This represents the size of a window. The first number is
#. * the width of the window and the second is the height.
#.
#: ../src/ui/resizepopup.c:134
#, c-format
msgid "%d x %d"
msgstr "%d x %d"
#: ../src/ui/theme.c:154
msgid "top"
msgstr "đỉnh"
#: ../src/ui/theme.c:156
msgid "bottom"
msgstr "đáy"
#: ../src/ui/theme.c:158
msgid "left"
msgstr "trái"
#: ../src/ui/theme.c:160
msgid "right"
msgstr "phải"
#: ../src/ui/theme.c:188
#, c-format
msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension"
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều \"%s\"."
#: ../src/ui/theme.c:207
#, c-format
msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\""
msgstr "tọa độ khung không xác định chiều \"%s\" cho biên \"%s\"."
#: ../src/ui/theme.c:244
#, c-format
msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable"
msgstr "Tỷ lệ hình thể nút “%g” không hợp lý."
#: ../src/ui/theme.c:256
#, c-format
msgid "Frame geometry does not specify size of buttons"
msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút."
#: ../src/ui/theme.c:1024
#, c-format
msgid "Gradients should have at least two colors"
msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu."
#: ../src/ui/theme.c:1174
#, c-format
msgid ""
"GTK custom color specification must have color name and fallback in "
"parentheses, e.g. gtk:custom(foo,bar); could not parse \"%s\""
msgstr ""
"Đặc tả màu tự chọn GTK phải có tên màu nằm và fallback trong dấu ngoặc, ví "
"dụ gtk:custom(foo,bar); không thể phân tích \"%s\""
#: ../src/ui/theme.c:1190
#, c-format
msgid ""
"Invalid character '%c' in color_name parameter of gtk:custom, only A-Za-z0-9-"
"_ are valid"
msgstr ""
"Ký tự không hợp lệ “%c” trong tham số color_name của gtk:custom, chỉ chấp "
"nhận A-Za-z0-9-_"
#: ../src/ui/theme.c:1204
#, c-format
msgid ""
"Gtk:custom format is \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" does not "
"fit the format"
msgstr ""
"Định dạng Gtk:custom là \"gtk:custom(color_name,fallback)\", \"%s\" không "
"tuân theo định dạng này"
#: ../src/ui/theme.c:1249
#, c-format
msgid ""
"GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] "
"where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. “gtk:"
"fg[NORMAL]”, NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s\"."
#: ../src/ui/theme.c:1263
#, c-format
msgid ""
"GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:"
"fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\""
msgstr ""
"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. “fg[NORMAL]”, "
"NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích \"%s\"."
#: ../src/ui/theme.c:1274
#, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification"
msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" trong đặc tả màu."
#: ../src/ui/theme.c:1287
#, c-format
msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification"
msgstr "Không hiểu thành phần màu \"%s\" trong đặc tả màu."
#: ../src/ui/theme.c:1315
#, c-format
msgid ""
"Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the "
"format"
msgstr ""
"Dạng pha trộn là “blend/bg_color/fg_color/alpha”, \"%s\" không tuân theo "
"dạng thức đó."
#: ../src/ui/theme.c:1326
#, c-format
msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color"
msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha \"%s\" trong màu pha trộn."
#: ../src/ui/theme.c:1336
#, c-format
msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0"
msgstr "Giá trị alpha \"%s\" trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0."
#: ../src/ui/theme.c:1382
#, c-format
msgid ""
"Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format"
msgstr ""
"Dạng thức bóng là \"shade/base_color/factor\" (bóng/màu cơ bản/hệ số), “%s” "
"không tuân theo dạng thức đó."
#: ../src/ui/theme.c:1393
#, c-format
msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color"
msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng \"%s\" trong màu bóng."
#: ../src/ui/theme.c:1403
#, c-format
msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative"
msgstr "Có hệ số bóng âm \"%s\" trong màu bóng."
#: ../src/ui/theme.c:1432
#, c-format
msgid "Could not parse color \"%s\""
msgstr "Không thể phân tích màu \"%s\"."
#: ../src/ui/theme.c:1741
#, c-format
msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự \"%s\" không được phép."
#: ../src/ui/theme.c:1768
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be "
"parsed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động \"%s\" không thể phân tích."
#: ../src/ui/theme.c:1782
#, c-format
msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed"
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên \"%s\" không thể phân tích."
#: ../src/ui/theme.c:1903
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: "
"\"%s\""
msgstr "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \"%s\""
#: ../src/ui/theme.c:1960
#, c-format
msgid "Coordinate expression was empty or not understood"
msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu"
#: ../src/ui/theme.c:2073 ../src/ui/theme.c:2083 ../src/ui/theme.c:2117
#, c-format
msgid "Coordinate expression results in division by zero"
msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không"
#: ../src/ui/theme.c:2125
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number"
msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử “mod” với số thực dấu chấm động"
#: ../src/ui/theme.c:2181
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected"
msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử \"%s\", nơi lẽ ra phải là một toán hạng."
#: ../src/ui/theme.c:2190
#, c-format
msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected"
msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử."
#: ../src/ui/theme.c:2198
#, c-format
msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand"
msgstr ""
"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng."
#: ../src/ui/theme.c:2208
#, c-format
msgid ""
"Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no "
"operand in between"
msgstr ""
"Biểu thức tọa độ có toán tử “%c” theo sau toán tử “%c” mà không có toán hạng "
"ở giữa."
#: ../src/ui/theme.c:2359 ../src/ui/theme.c:2404
#, c-format
msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\""
msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ \"%s\"."
#: ../src/ui/theme.c:2458
#, c-format
msgid "Coordinate expression parser overflowed its buffer."
msgstr "Bộ phân tích biểu thức tọa độ đã tràn bộ đệm."
#: ../src/ui/theme.c:2487
#, c-format
msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis"
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc."
#: ../src/ui/theme.c:2551
#, c-format
msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis"
msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc."
#: ../src/ui/theme.c:2562
#, c-format
msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands"
msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào."
#: ../src/ui/theme.c:2775 ../src/ui/theme.c:2795 ../src/ui/theme.c:2815
#, c-format
msgid "Theme contained an expression that resulted in an error: %s\n"
msgstr "Chủ đề chứa một biểu thức gây ra lỗi: %s\n"
#: ../src/ui/theme.c:4055
#, c-format
msgid ""
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be "
"specified for this frame style"
msgstr ""
"<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho "
"kiểu dáng khung này."
#: ../src/ui/theme.c:4570 ../src/ui/theme.c:4595
#, c-format
msgid ""
"Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>"
msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>"
#: ../src/ui/theme.c:4641
#, c-format
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp chủ đề \"%s\": %s\n"
#: ../src/ui/theme.c:4777 ../src/ui/theme.c:4784 ../src/ui/theme.c:4791
#: ../src/ui/theme.c:4798 ../src/ui/theme.c:4805
#, c-format
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
msgstr "Chưa đặt <%s> cho chủ đề \"%s\"."
#: ../src/ui/theme.c:4813
#, c-format
msgid ""
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
msgstr ""
"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong chủ đề \"%s\", hãy thêm "
"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>."
#: ../src/ui/theme.c:5220 ../src/ui/theme.c:5282 ../src/ui/theme.c:5345
#, c-format
msgid ""
"User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not"
msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; \"%s\" không phải."
#: ../src/ui/theme.c:5228 ../src/ui/theme.c:5290 ../src/ui/theme.c:5353
#, c-format
msgid "Constant \"%s\" has already been defined"
msgstr "Hằng \"%s\" đã được định nghĩa."
#. Translators: This means that an attribute which should have been found
#. * on an XML element was not in fact found.
#.
#: ../src/ui/theme-parser.c:234
#, c-format
msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>"
#: ../src/ui/theme-parser.c:263 ../src/ui/theme-parser.c:281
#, c-format
msgid "Line %d character %d: %s"
msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
#: ../src/ui/theme-parser.c:481
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
msgstr "Thuộc tính \"%s\" lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:505 ../src/ui/theme-parser.c:554
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
#: ../src/ui/theme-parser.c:596
#, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên."
#: ../src/ui/theme-parser.c:605 ../src/ui/theme-parser.c:660
#, c-format
msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"."
#: ../src/ui/theme-parser.c:615
#, c-format
msgid "Integer %ld must be positive"
msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương"
#: ../src/ui/theme-parser.c:623
#, c-format
msgid "Integer %ld is too large, current max is %d"
msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d"
#: ../src/ui/theme-parser.c:651 ../src/ui/theme-parser.c:767
#, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number"
msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành số với điểm phù động."
#: ../src/ui/theme-parser.c:682 ../src/ui/theme-parser.c:710
#, c-format
msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\""
msgstr ""
"Giá trị luận lý phải là \"đúng\" (true) hoặc \"sai\" (false), không thể là "
"\"%s\"."
#: ../src/ui/theme-parser.c:737
#, c-format
msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n"
msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n"
#: ../src/ui/theme-parser.c:797
#, c-format
msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n"
msgstr ""
"Alpha phải nằm giữa 0.0 (trong suốt) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n"
#: ../src/ui/theme-parser.c:862
#, c-format
msgid ""
"Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium,"
"large,x-large,xx-large)\n"
msgstr ""
"Tỷ lệ tựa đề \"%s\" không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n"
" * xx-small\t\ttí tị\n"
" * x-small\t\tnhỏ lắm\n"
" * small\t\t\tnhỏ\n"
" * medium\t\tvừa\n"
" * large\t\t\tlớn\n"
" * x-large\t\tlớn lắm\n"
" * xx-large\t\tto lớn.\n"
#: ../src/ui/theme-parser.c:1018 ../src/ui/theme-parser.c:1081
#: ../src/ui/theme-parser.c:1115 ../src/ui/theme-parser.c:1218
#, c-format
msgid "<%s> name \"%s\" used a second time"
msgstr "<%s> tên \"%s\" được dùng lần hai"
#: ../src/ui/theme-parser.c:1030 ../src/ui/theme-parser.c:1127
#: ../src/ui/theme-parser.c:1230
#, c-format
msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined"
msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ \"%s\"."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1140
#, c-format
msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined"
msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ \"%s\""
#: ../src/ui/theme-parser.c:1153
#, c-format
msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry"
msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1195
msgid "You must specify a background for an alpha value to be meaningful"
msgstr "Bạn phải xác định nền thì giá trị alpha mới có ý nghĩa"
#: ../src/ui/theme-parser.c:1263
#, c-format
msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element"
msgstr "Loại lạ \"%s\" trong phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1274
#, c-format
msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element"
msgstr "“style_set” lạ \"%s\" trong phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1282
#, c-format
msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set"
msgstr "Loại cửa sổ \"%s\" đã được gán một tập kiểu."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1312 ../src/ui/theme-parser.c:1376
#: ../src/ui/theme-parser.c:1602 ../src/ui/theme-parser.c:2821
#: ../src/ui/theme-parser.c:2867 ../src/ui/theme-parser.c:3017
#: ../src/ui/theme-parser.c:3253 ../src/ui/theme-parser.c:3291
#: ../src/ui/theme-parser.c:3329 ../src/ui/theme-parser.c:3367
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1426 ../src/ui/theme-parser.c:1440
#: ../src/ui/theme-parser.c:1485
msgid ""
"Cannot specify both \"button_width\"/\"button_height\" and \"aspect_ratio\" "
"for buttons"
msgstr ""
"Không thể xác định cả hai \"button_width\"/\"button_height\" (chiều rộng/cao "
"của cái nút) và \"aspect_ratio\" (tỷ lệ hình thể) cho cái nút"
#: ../src/ui/theme-parser.c:1449
#, c-format
msgid "Distance \"%s\" is unknown"
msgstr "Khoảng cách \"%s\" không biết."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1494
#, c-format
msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown"
msgstr "Tỷ lệ hình thể \"%s\" không biết."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1556
#, c-format
msgid "Border \"%s\" is unknown"
msgstr "Biên \"%s\" không biết."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1867
#, c-format
msgid "No \"start_angle\" or \"from\" attribute on element <%s>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính \"start_angle\" (góc bắt đầu) hoặc \"from\" (từ) trong "
"phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:1874
#, c-format
msgid "No \"extent_angle\" or \"to\" attribute on element <%s>"
msgstr ""
"Không có thuộc tính \"extent_angle\" (góc phạm vi) hoặc \"to\" (đến) trong "
"phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2114
#, c-format
msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient"
msgstr "Không thể hiểu giá trị \"%s\" (loại thang độ)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2189 ../src/ui/theme-parser.c:2551
#, c-format
msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu loại tô \"%s\" cho phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2343 ../src/ui/theme-parser.c:2426
#: ../src/ui/theme-parser.c:2489
#, c-format
msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" của phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2353 ../src/ui/theme-parser.c:2436
#, c-format
msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu bóng \"%s\" của phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2363
#, c-format
msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element"
msgstr "Không hiểu mũi tên \"%s\" của phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2677 ../src/ui/theme-parser.c:2773
#, c-format
msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined"
msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là \"%s\" được định nghĩa."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2689 ../src/ui/theme-parser.c:2785
#, c-format
msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference"
msgstr "Bao gồm |draw_ops| \"%s\" ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2900
#, c-format
msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece"
msgstr "Vị trí lạ \"%s\" trong phần khung."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2908
#, c-format
msgid "Frame style already has a piece at position %s"
msgstr "Kiểu khung đã sẵn có một phần tại vị trí %s."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2925 ../src/ui/theme-parser.c:3002
#, c-format
msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined"
msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên \"%s\"."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2955
#, c-format
msgid "Unknown function \"%s\" for button"
msgstr "Hàm lạ \"%s\" trong nút."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2965
#, c-format
msgid "Button function \"%s\" does not exist in this version (%d, need %d)"
msgstr "Hàm nút \"%s\" không tồn tại trong phiên bản này (%d, cần %d)"
#: ../src/ui/theme-parser.c:2977
#, c-format
msgid "Unknown state \"%s\" for button"
msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" trong nút."
#: ../src/ui/theme-parser.c:2985
#, c-format
msgid "Frame style already has a button for function %s state %s"
msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm \"%s\" trạng thái \"%s\"."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3056
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute"
msgstr "\"%s\" không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3065
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute"
msgstr "\"%s\" không phải là giá trị trạng thái hợp lệ."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3075
#, c-format
msgid "A style called \"%s\" has not been defined"
msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dáng \"%s\"."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3096 ../src/ui/theme-parser.c:3119
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute"
msgstr "\"%s\" không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3130
#, c-format
msgid ""
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded "
"states"
msgstr ""
"Nên có thuộc tính “resize” (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
"to/đánh bóng."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3144
#, c-format
msgid ""
"Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized states"
msgstr ""
"Nên có thuộc tính \"resize\" (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng "
"to."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3158 ../src/ui/theme-parser.c:3202
#, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s"
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s đổi cỡ %s tiêu điểm %s."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3169 ../src/ui/theme-parser.c:3180
#: ../src/ui/theme-parser.c:3191 ../src/ui/theme-parser.c:3213
#: ../src/ui/theme-parser.c:3224 ../src/ui/theme-parser.c:3235
#, c-format
msgid "Style has already been specified for state %s focus %s"
msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái %s tiêu điểm %s."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3274
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (chủ đề xác định một "
"draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc chủ đề xác định cả hai phần "
"tử)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3312
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
"Không thể có hai “draw_ops” trong một phần tử <button> (chủ đề xác định một "
"“draw_ops” và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3350
msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
"Không thể có hai “draw_ops” cho phần tử <menu_icon> (chủ đề xác định thuộc "
"tính “draw_ops” và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3414
#, c-format
msgid "Bad version specification '%s'"
msgstr "Đặc tả phiên bản “%s” sai"
#: ../src/ui/theme-parser.c:3487
msgid ""
"\"version\" attribute cannot be used in metacity-theme-1.xml or metacity-"
"theme-2.xml"
msgstr ""
"Không thể dùng thuộc tính \"version\" trong metacity-theme-1.xml hoặc "
"metacity-theme-2.xml"
#: ../src/ui/theme-parser.c:3510
#, c-format
msgid "Theme requires version %s but latest supported theme version is %d.%d"
msgstr "Chủ đề yêu cầu phiên bản %s nhưng chỉ hỗ trợ tối đa phiên bản %d.%d"
#: ../src/ui/theme-parser.c:3542
#, c-format
msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>"
msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3562
#, c-format
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element"
msgstr ""
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử “name/author/date/"
"description” (tên/tác giả/ngày/mô tả)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3567
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3579
#, c-format
msgid ""
"Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element"
msgstr ""
"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử “distance/border/"
"aspect_ratio” (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3601
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3611 ../src/ui/theme-parser.c:3641
#: ../src/ui/theme-parser.c:3646 ../src/ui/theme-parser.c:3651
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3879
msgid "No draw_ops provided for frame piece"
msgstr "Không có “draw_ops” cho phần khung."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3894
msgid "No draw_ops provided for button"
msgstr "Không có “draw_ops” cho nút."
#: ../src/ui/theme-parser.c:3948
#, c-format
msgid "No text is allowed inside element <%s>"
msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>."
#: ../src/ui/theme-parser.c:4006 ../src/ui/theme-parser.c:4018
#: ../src/ui/theme-parser.c:4030 ../src/ui/theme-parser.c:4042
#: ../src/ui/theme-parser.c:4054
#, c-format
msgid "<%s> specified twice for this theme"
msgstr "<%s> được định nghĩa hai lần trong chủ đề này"
#: ../src/ui/theme-parser.c:4316
#, c-format
msgid "Failed to find a valid file for theme %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm tập tin hợp lệ của chủ đề %s\n"
#: ../src/x11/session.c:1815
msgid ""
"These windows do not support &quot;save current setup&quot; and will have to "
"be restarted manually next time you log in."
msgstr ""
"Những cửa sổ này không hỗ trợ &quot;lưu cài đặt hiện thời&quot; và sẽ phải "
"khởi động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập."
#: ../src/x11/window-props.c:558
#, c-format
msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)"
#~ msgid "background texture could not be created from file"
#~ msgstr "không thể tạo ảnh nền từ tập tin"
#~ msgid "Unknown window information request: %d"
#~ msgstr "Yêu cầu thông tin cửa sổ không rõ: %d"
#~ msgid "Missing %s extension required for compositing"
#~ msgstr "Thiếu phần mở rộng %s cần thiết để tổng hợp"
#~ msgid ""
#~ "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
#~ "binding\n"
#~ msgstr ""
#~ "Một chương trình khác đã dùng phím %s với phím bổ trợ “%x” như là tổ "
#~ "hợp.\n"
#~ msgid "\"%s\" is not a valid accelerator\n"
#~ msgstr "\"%s\" không phải là phím tắt hợp lệ\n"
#~ msgid ""
#~ "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
#~ "behave properly.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng "
#~ "dụng có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
#~ msgid "Could not parse font description \"%s\" from GSettings key %s\n"
#~ msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GSettings \"%s\"\n"
#~ msgid ""
#~ "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse "
#~ "button modifier\n"
#~ msgstr ""
#~ "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ "
#~ "cho bộ biến đổi nút chuột.\n"
#~ msgid ""
#~ "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for "
#~ "keybinding \"%s\"\n"
#~ msgstr ""
#~ "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ "
#~ "cho tổ hợp phím \"%s\".\n"
#~ msgid ""
#~ "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình "
#~ "bày \"%s\".\n"
#~ msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
#~ msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày \"%s\".\n"
#~ msgid "Could not create directory '%s': %s\n"
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục \"%s\": %s\n"
#~ msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
#~ msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc \"%s\" để ghi: %s\n"
#~ msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc \"%s\": %s\n"
#~ msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc \"%s\": %s\n"
#~ msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
#~ msgid "<mutter_session> attribute seen but we already have the session ID"
#~ msgstr "Thấy thuộc tính <mutter_session>, nhưng đã có session ID"
#~ msgid "Unknown attribute %s on <%s> element"
#~ msgstr "Không nhận ra thuộc tính %s trên phần tử <%s>"
#~ msgid "nested <window> tag"
#~ msgstr "thẻ <window> lồng nhau"
#~ msgid "Unknown element %s"
#~ msgstr "Phần tử lạ %s"
#~ msgid "Failed to open debug log: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n"
#~ msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
#~ msgstr "Lỗi fdopen() tập tin ghi lưu %s: %s\n"
#~ msgid "Opened log file %s\n"
#~ msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu %s.\n"
#~ msgid "Window manager: "
#~ msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
#~ msgid "Bug in window manager: "
#~ msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
#~ msgid "Window manager warning: "
#~ msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
#~ msgid "Window manager error: "
#~ msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
#~ msgid ""
#~ "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
#~ "window as specified in the ICCCM.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cửa sổ %s tự đặt SM_CLIENT_ID cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ "
#~ "WM_CLIENT_LEADER như quy định trong ICCCM.\n"
#~ msgid ""
#~ "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min "
#~ "size %d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cửa sổ %s đặt gợi ý MWM rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng "
#~ "đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; không hợp lý lắm.\n"
#~ msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %lu\n"
#~ msgstr "Ứng dụng đã đặt _NET_WM_PID giả %lu.\n"
#~ msgid "Invalid WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx specified for %s.\n"
#~ msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR không hợp lệ 0x%lx được xác định cho %s.\n"
#~ msgid "WM_TRANSIENT_FOR window 0x%lx for %s would create loop.\n"
#~ msgstr "Cửa sổ WM_TRANSIENT_FOR 0x%lx cho %s tạo vòng lặp.\n"
#~ msgid ""
#~ "Window 0x%lx has property %s\n"
#~ "that was expected to have type %s format %d\n"
#~ "and actually has type %s format %d n_items %d.\n"
#~ "This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n"
#~ "The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính %s\n"
#~ "mà lẽ ra phải có kiểu %s dạng thức %d\n"
#~ "và thực sự là kiểu %s dạng thức “%d n_items %d”.\n"
#~ "Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n"
#~ "Cửa sổ có title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n"
#~ msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n"
#~ msgstr "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai.\n"
#~ msgid ""
#~ "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the "
#~ "list\n"
#~ msgstr ""
#~ "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong "
#~ "danh sách.\n"
#~ msgid "Usage: %s\n"
#~ msgstr "Cách dùng: %s\n"
#~ msgid "Mi_nimize"
#~ msgstr "Th_u nhỏ"
#~ msgid "Ma_ximize"
#~ msgstr "_Phóng to"
#~ msgid "Unma_ximize"
#~ msgstr "_Bỏ phóng to"
#~ msgid "Roll _Up"
#~ msgstr "Cuộn _lên"
#~ msgid "_Unroll"
#~ msgstr "_Bỏ cuộn"
#~ msgid "_Move"
#~ msgstr "_Di chuyển"
#~ msgid "_Resize"
#~ msgstr "_Co giãn"
#~ msgid "Move Titlebar On_screen"
#~ msgstr "Chuyển Thanh Tựa Đề trên _màn hình"
#~ msgid "Always on _Top"
#~ msgstr "Luôn ở _trên"
#~ msgid "_Always on Visible Workspace"
#~ msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy"
#~ msgid "_Only on This Workspace"
#~ msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
#~ msgid "Move to Workspace _Left"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
#~ msgid "Move to Workspace R_ight"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
#~ msgid "Move to Workspace _Up"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
#~ msgid "Move to Workspace _Down"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
#~ msgid "_Close"
#~ msgstr "Đón_g"
#~ msgid "Workspace %d%n"
#~ msgstr "Vùng làm việc %d%n"
#~ msgid "Workspace 1_0"
#~ msgstr "Vùng làm việc 1_0"
#~ msgid "Workspace %s%d"
#~ msgstr "Vùng làm việc %s%d"
#~ msgid "Move to Another _Workspace"
#~ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc _khác"